Kết quả Dordrecht vs FC Utrecht (Youth), 01h00 ngày 26/10
Kết quả Dordrecht vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu Dordrecht vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 3.25
1.12U 3.25
0.751
1.61X
4.002
4.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 1.25
0.86U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
Dordrecht vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
37'Jaden Slory (Assist:John Hilton)1-0
-
46'Joshua Mukeh(OW)2-0
-
58'Rocco Robert Shein3-0
-
59'Joseph Amuzu
Jaden Slory3-0 -
60'Gabriele Parlanti
Jari Schuurman3-0 -
64'3-0Noa Dundas
Silas Andersen -
64'3-0Sofiane Dris
Rafik el Arguioui -
64'3-0Lynden Edhart
Emil Rohd Schlichting -
68'3-0Mees Akkerman
-
69'Reda Akmum
Yannis MBemba3-0 -
69'3-0Georgios Charalampoglou
Tijn van den Boggende -
70'Jayson Ezeb
Dean Zandbergen3-0 -
78'Igor Daniel da Silva
Rocco Robert Shein3-0 -
84'3-1Lynden Edhart
-
Dordrecht vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-2-3-163Celton Biai5John Hilton15Yannis MBemba3Sem Valk16Leo Seydoux21Rocco Robert Shein6Daniel van Vianen7Korede Osundina10Jari Schuurman28Jaden Slory19Dean Zandbergen9Tijn van den Boggende7Mees Akkerman10Rafik el Arguioui11Emil Rohd Schlichting8Sil van der Wegen6Silas Andersen2Rickson van Hees3Neal Viereck14Joshua Mukeh5Nazjir Held1Tom de Graaff
- Đội hình dự bị
-
17Reda Akmum22Joseph Amuzu13Tijn Baltussen2Lorenzo Codutti27Jayson Ezeb24Igor Daniel da Silva14Chiel Olde Keizer8Gabriele Parlanti31Vladislavs Razumejevs12Kwame Tabiri4Jop van den Avert20Joep van der SluijsAhmed Azmi 32Achraf Boumenjal 22Georgios Charalampoglou 19Andreas Dithmer 12Michel Driezen 23Sofiane Dris 18Noa Dundas 16Lynden Edhart 21Massien Ghaddari 4Per Kloosterboer 24Jesper van Riel 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
DordrechtFC Utrecht (Youth)
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
450Số đường chuyền471
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
5Việt vị0
-
-
4Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn7
-
-
14Ném biên11
-
-
14Thử thách14
-
-
48Long pass27
-
-
126Pha tấn công122
-
-
83Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs