Kết quả Excelsior SBV vs Den Bosch, 02h00 ngày 11/03
Kết quả Excelsior SBV vs Den Bosch
Đối đầu Excelsior SBV vs Den Bosch
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
1.00O 2.75
0.84U 2.75
1.001
1.48X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs Den Bosch
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Excelsior SBV vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
32'Seydou Fini (Assist:Joshua Eijgenraam)1-0
-
41'1-1
Danzell Gravenberch (Assist:Byron Burgering)
-
57'Joshua Eijgenraam1-1
-
60'Jerroldino Armantrading
Richie Omorowa1-1 -
60'Derensili Sanches Fernandes
Seydou Fini1-1 -
66'1-1Kevin Monzialo
-
73'Cedric Hatenboer
Mathijs Tielemans1-1 -
73'Mike van Duinen
Django Warmerdam1-1 -
74'1-1Denzel Kuijpers
Danzell Gravenberch -
77'Mike van Duinen2-1
-
80'Mike van Duinen2-1
-
83'2-1Rein van Hedel
Markus Soomets -
88'2-1Ilias Boumassaoudi
Stan Maas -
88'2-1Hicham Acheffay
Thijs van Leeuwen -
88'Zach Booth
Jacky Donkor2-1 -
90'Calvin Raatsie2-1
-
90'2-1Kevin Monzialo
-
90'Derensili Sanches Fernandes (Assist:Lance Duijvestijn)3-1
-
Excelsior SBV vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Calvin Raatsie12Arthur Zagre4Django Warmerdam5Casper Widell2Ilias Bronkhorst24Joshua Eijgenraam8Mathijs Tielemans7Seydou Fini10Lance Duijvestijn21Jacky Donkor9Richie Omorowa22Danzell Gravenberch17Byron Burgering10Thijs van Leeuwen16Kevin Monzialo6Markus Soomets33Mees Laros24Stan Maas3Victor Van Den Bogert5Stan Henderikx14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
33Jerroldino Armantrading11Zach Booth31Giulliano Cairo32Siem de Moes23Cedric Hatenboer38Pascal Kuiper17Nolan Martens14Rayvien Rosario30Derensili Sanches Fernandes29Mike van DuinenHicham Acheffay 20Mees Bakker 1Tjemme Bijlsma 31Ilias Boumassaoudi 40Zaid el Bakkali 29David Jonathans 19Yannick Keijser 34Denzel Kuijpers 21Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVDen Bosch
-
6Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
413Số đường chuyền379
-
-
80%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn6
-
-
18Ném biên27
-
-
3Woodwork0
-
-
4Thử thách4
-
-
22Long pass43
-
-
104Pha tấn công95
-
-
53Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 30 | 20 | 4 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T T T T T |
2 | SC Cambuur | 30 | 17 | 4 | 9 | 48 | 27 | 21 | 55 | T H H T T T |
3 | ADO Den Haag | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 35 | 15 | 55 | T T T T T B |
4 | Excelsior SBV | 30 | 15 | 8 | 7 | 53 | 33 | 20 | 53 | B H T H B T |
5 | Dordrecht | 30 | 15 | 8 | 7 | 50 | 40 | 10 | 53 | T T T T B B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | Roda JC | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | H B H H T T |
8 | SC Telstar | 30 | 12 | 8 | 10 | 51 | 39 | 12 | 44 | T T B T T B |
9 | Emmen | 30 | 13 | 5 | 12 | 46 | 41 | 5 | 44 | B T T B B T |
10 | Den Bosch | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 36 | 6 | 43 | B B H B B B |
11 | Helmond Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T B B T B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 11 | 6 | 12 | 45 | 48 | -3 | 39 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 29 | 10 | 6 | 13 | 53 | 53 | 0 | 36 | T H B B T T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 40 | -6 | 31 | B H T B B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 30 | 6 | 11 | 13 | 22 | 50 | -28 | 29 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 29 | 6 | 4 | 19 | 42 | 62 | -20 | 22 | B B B B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 62 | -37 | 18 | B T B H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 63 | -21 | 8 | T T B T H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs