Kết quả Excelsior SBV vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 29/03
Kết quả Excelsior SBV vs FC Utrecht (Youth)
Đối đầu Excelsior SBV vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ Excelsior SBV gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.01+2.25
0.81O 3.5
0.93U 3.5
0.871
1.25X
6.002
8.00Hiệp 1-1
1.03+1
0.81O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Excelsior SBV vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động: Stadion Woudestein
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Excelsior SBV vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
24'Cedric Hatenboer0-0
-
41'Derensili Sanches Fernandes1-0
-
47'Lance Duijvestijn (Assist:Derensili Sanches Fernandes)2-0
-
61'Xander Blomme
Cedric Hatenboer2-0 -
64'2-0Bjorn Menzo
Mees Akkerman -
64'2-0Tijn van den Boggende
Georgios Charalampoglou -
73'2-0Oualid Agougil
Gibson Yah -
74'Lance Duijvestijn3-0
-
77'Seydou Fini
Derensili Sanches Fernandes3-0 -
77'Zach Booth
Jacky Donkor3-0 -
77'Mike van Duinen
Jerroldino Armantrading3-0 -
83'Django Warmerdam
Kik Pierie3-0 -
86'3-0Achraf Boumenjal
Lynden Edhart -
86'3-0Sofiane Dris
Sil van der Wegen
-
Excelsior SBV vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Excelsior SBV4-2-3-11Calvin Raatsie12Arthur Zagre3Kik Pierie5Casper Widell2Ilias Bronkhorst8Mathijs Tielemans23Cedric Hatenboer21Jacky Donkor10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes33Jerroldino Armantrading9Georgios Charalampoglou7Mees Akkerman10Sil van der Wegen11Lynden Edhart8Gibson Yah6Noa Dundas2Massien Ghaddari3Wessel Kooy14Per Kloosterboer5Nazjir Held1Tom de Graaff
- Đội hình dự bị
-
6Xander Blomme11Zach Booth32Siem de Moes24Joshua Eijgenraam7Seydou Fini38Pascal Kuiper17Nolan Martens9Richie Omorowa14Rayvien Rosario29Mike van Duinen4Django WarmerdamOualid Agougil 18Achraf Boumenjal 12Tijn van den Boggende 19Andreas Dithmer 31Michel Driezen 23Sofiane Dris 20Bjorn Menzo 17Jesper van Riel 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marinus DijkhuizenIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Excelsior SBV vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
Excelsior SBVFC Utrecht (Youth)
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
28Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
21Sút ra ngoài5
-
-
12Sút Phạt16
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
661Số đường chuyền307
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
0Cứu thua4
-
-
5Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn0
-
-
23Ném biên18
-
-
3Thử thách7
-
-
52Long pass34
-
-
147Pha tấn công43
-
-
81Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 32 | 22 | 4 | 6 | 74 | 36 | 38 | 70 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 32 | 14 | 7 | 11 | 49 | 39 | 10 | 49 | H B B B T T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 11 | 7 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B T T T H |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 32 | 9 | 7 | 16 | 33 | 56 | -23 | 34 | B T B H T H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 31 | T B B B B B |
17 | FC Oss | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 53 | -30 | 30 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 45 | 67 | -22 | 23 | B B B H H B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 32 | 3 | 10 | 19 | 25 | 67 | -42 | 19 | H B B B B H |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs