Kết quả FC Oss vs Den Bosch, 02h00 ngày 09/11
Kết quả FC Oss vs Den Bosch
Đối đầu FC Oss vs Den Bosch
Phong độ FC Oss gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
FC Oss 11Den Bosch 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.88O 2.75
0.97U 2.75
0.891
3.10X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Oss vs Den Bosch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
FC Oss vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
28'Mauresmo Hinoke (Assist:Mart Remans)1-0
-
35'1-0Thijs van Leeuwen
-
57'Mike Havekotte1-0
-
68'1-0Danny Verbeek
Mikulas Bakala -
75'1-0Hicham Acheffay
Thijs van Leeuwen -
75'Joshua Zimmerman
Abel William Stensrud1-0 -
75'1-0Vieiri Kotzebue
Danzell Gravenberch -
81'1-0Rik Mulders
-
86'1-0Teun van Grunsven
Victor Van Den Bogert -
86'Mitchell van Rooijen
Mart Remans1-0 -
86'Jules Van Bost
Thomas Cox1-0 -
89'1-0Torles Knoll
-
90'Tom van der Werff
Mauresmo Hinoke1-0
-
FC Oss vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
FC Oss4-3-31Mike Havekotte26Julian Kuijpers4Xander Lambrix2Leonel Miguel21Thomas Cox17Mauresmo Hinoke8Marcelencio Esajas39Arthur Allemeersch9Abel William Stensrud7Karim Loukili11Mart Remans17Byron Burgering9Torles Knoll22Danzell Gravenberch10Thijs van Leeuwen23Mikulas Bakala33Mees Laros18Rik Mulders3Victor Van Den Bogert5Stan Henderikx14Nick de Groot1Mees Bakker
- Đội hình dự bị
-
3Calvin Mac Intosch27Jonathan Mulder29Tymen Niekel13Mark Spenkelink18Sekou Toure5Jules Van Bost14Tom van der Werff16Max van Herk6Mitchell van Rooijen75Joshua Zimmerman31Sven ZitmanHicham Acheffay 20Sheddy Barglan 47Tjemme Bijlsma 31Ilias Boumassaoudi 40Silver Elum 48Vieiri Kotzebue 7Stan Maas 24Teun van Grunsven 15Rein van Hedel 8Danny Verbeek 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruud BroodTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Oss vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
FC OssDen Bosch
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
337Số đường chuyền496
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
3Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn4
-
-
15Ném biên13
-
-
9Thử thách13
-
-
28Long pass38
-
-
95Pha tấn công114
-
-
42Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs