Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 23/11
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Roda JC
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Roda JC
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ Roda JC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Roda JC3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.98O 2.75
0.89U 2.75
0.931
3.00X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.20O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs Roda JC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
FC Utrecht (Youth) vs Roda JC: Diễn biến chính
-
32'Sil van der Wegen1-0
-
46'1-0Joshua Schwirten
Tiago Cukur -
59'1-0Ryan Yang Leiten
Orhan Dzepar -
63'1-1Thomas Oude Kotte
-
64'Silas Andersen1-1
-
66'Tijn van den Boggende
Georgios Charalampoglou1-1 -
67'Lynden Edhart
Adrian Blake1-1 -
67'Noa Dundas
Oualid Agougil1-1 -
77'1-1Enrique Manuel Pena Zauner
Patriot Sejdiu -
81'Achraf Boumenjal
Jesper van Riel1-1 -
85'1-1Mamadou Saydou Bangura
Joey Mueller -
86'1-2Cain Seedorf
-
89'Sofiane Dris
Mees Akkerman1-2 -
89'1-3Thomas Oude Kotte
-
FC Utrecht (Youth) vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-2-3-11Tom de Graaff5Jesper van Riel14Joshua Mukeh3Neal Viereck2Rickson van Hees6Silas Andersen8Sil van der Wegen11Adrian Blake10Oualid Agougil7Mees Akkerman9Georgios Charalampoglou9Tiago Cukur77Patriot Sejdiu97Thibo Baeten47Cain Seedorf15Lucas Beerten17Orhan Dzepar22Jay Kruiver13Nils Roseler3Thomas Oude Kotte8Joey Mueller90Nick Marsman
- Đội hình dự bị
-
32Ahmed Azmi15Achraf Boumenjal19Tijn van den Boggende31Andreas Dithmer22Michel Driezen20Sofiane Dris16Noa Dundas21Lynden Edhart12Massien Ghaddari24Per Kloosterboer23Wessel Kooy17Emil Rohd SchlichtingMamadou Saydou Bangura 27Reda El Meliani 26Brian Koglin 4Tim Kother 18Ryan Yang Leiten 20Nathangelo Markelo 24Ismail Moro 32Enrique Manuel Pena Zauner 7Joshua Schwirten 10Casper Van Hemelryck 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenBas Sibum
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs Roda JC: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)Roda JC
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài13
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
376Số đường chuyền520
-
-
71%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
16Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn7
-
-
17Ném biên18
-
-
7Thử thách5
-
-
37Long pass33
-
-
106Pha tấn công164
-
-
48Tấn công nguy hiểm106
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs