Kết quả FC Utrecht (Youth) vs VVV Venlo, 01h00 ngày 02/04
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs VVV Venlo
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs VVV Venlo
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.93O 2.75
0.95U 2.75
0.891
2.95X
3.262
2.10Hiệp 1+0
1.11-0
0.76O 1
0.70U 1
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs VVV Venlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26
-
FC Utrecht (Youth) vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
62'0-0Dean Zandbergen
Layee Kromah -
62'0-0Dries Saddiki
Elias Sierra -
62'0-0Naim Matoug
Thijme Verheijen -
67'0-0Lasse Wehmeyer
-
68'Achraf Boumenjal
Mees Akkerman0-0 -
69'Georgios Charalampoglou
Tijn van den Boggende0-0 -
77'0-0Diego van Zutphen
Sylian Mokono -
79'0-0Emmanuel Gyamfi
Simon Janssen -
87'Sofiane Dris
Gibson Yah0-0 -
87'Bjorn Menzo
Lynden Edhart0-0
-
FC Utrecht (Youth) vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-1-4-11Kevin Gadellaa5Nazjir Held14Per Kloosterboer3Wessel Kooy2Massien Ghaddari8Gibson Yah11Lynden Edhart6Ivar Jenner10Noa Dundas7Mees Akkerman9Tijn van den Boggende27Layee Kromah7Lasse Wehmeyer25Navarone Foor11Thijme Verheijen8Elias Sierra34Serano Seymor12Sylian Mokono4Rick Ketting33Gabin Blancquart5Simon Janssen16Trevor Doornbusch
- Đội hình dự bị
-
16Oualid Agougil12Achraf Boumenjal19Georgios Charalampoglou31Andreas Dithmer23Michel Driezen18Sofiane Dris17Bjorn Menzo20Sil van der Wegen15Jesper van Riel21Tony Varjund24Neal ViereckBrahim Darri 10Emmanuel Gyamfi 19Resley Kessels 30Joep Kluskens 6Naim Matoug 26Dries Saddiki 17Zidane Taylan 22Pepijn Vallen 15Diego van Zutphen 37Dean Zandbergen 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)VVV Venlo
-
7Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
12Sút Phạt20
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
363Số đường chuyền458
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn4
-
-
30Ném biên33
-
-
10Thử thách7
-
-
27Long pass34
-
-
94Pha tấn công99
-
-
42Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 32 | 22 | 4 | 6 | 74 | 36 | 38 | 70 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 32 | 14 | 7 | 11 | 49 | 39 | 10 | 49 | H B B B T T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 11 | 7 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B T T T H |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 32 | 9 | 7 | 16 | 33 | 56 | -23 | 34 | B T B H T H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 31 | T B B B B B |
17 | FC Oss | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 53 | -30 | 30 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 45 | 67 | -22 | 23 | B B B H H B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 32 | 3 | 10 | 19 | 25 | 67 | -42 | 19 | H B B B B H |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs