Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Den Bosch, 01h00 ngày 01/04
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Den Bosch
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Den Bosch
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.95O 3
0.80U 3
1.051
2.88X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Den Bosch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 32
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
2'0-1
Mees Laros
-
15'0-2
Nick de Groot (Assist:Danzell Gravenberch)
-
26'Jesper Uneken (Assist:Tim van den Heuvel)1-2
-
29'1-2Sheddy Barglan
Stan Maas -
42'1-3
Ilias Boumassaoudi (Assist:Nick de Groot)
-
46'Jordy Bawuah
Tai Abed1-3 -
56'1-4
Nick de Groot (Assist:Mees Laros)
-
69'1-4Sheddy Barglan
-
74'Muhlis Dagasan
Tim van den Heuvel1-4 -
84'Marcus Younis
Esmir Bajraktarevic1-4 -
84'1-4Denzel Kuijpers
Ilias Boumassaoudi -
87'Couhaib Driouech (Assist:Jesper Uneken)2-4
-
89'2-4Zaid el Bakkali
Hicham Acheffay
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-31Niek Schiks5Tim van den Heuvel4Samuel van Hoogen3Emmanuel van de Blaak2Eus Waayers7Esmir Bajraktarevic6Tygo Land8Isaac Babadi11Couhaib Driouech9Jesper Uneken10Tai Abed22Danzell Gravenberch17Byron Burgering40Ilias Boumassaoudi20Hicham Acheffay6Markus Soomets33Mees Laros24Stan Maas23Mikulas Bakala5Stan Henderikx14Nick de Groot36Pepijn van de Merbel
- Đội hình dự bị
-
21Emir Bars14Jordy Bawuah13Muhlis Dagasan18Dantaye Gilbert19Iggy Houben23Tijn Smolenaars16Roy Steur20Nicolas Verkooijen17Marcus YounisMees Bakker 1Sheddy Barglan 47Tjemme Bijlsma 31Zaid el Bakkali 29Stan Held 30David Jonathans 19Denzel Kuijpers 21Sergio Oerlemans 4Rein van Hedel 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)Den Bosch
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
6Sút Phạt6
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
652Số đường chuyền338
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
13Đánh chặn8
-
-
20Ném biên16
-
-
10Thử thách14
-
-
31Long pass30
-
-
153Pha tấn công61
-
-
89Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 32 | 22 | 4 | 6 | 74 | 36 | 38 | 70 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 32 | 14 | 7 | 11 | 49 | 39 | 10 | 49 | H B B B T T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 31 | 11 | 7 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B T T T H |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 56 | -23 | 33 | B B T B H T |
16 | Jong Ajax (Youth) | 32 | 8 | 7 | 17 | 35 | 45 | -10 | 31 | T B B B B B |
17 | FC Oss | 32 | 6 | 12 | 14 | 23 | 53 | -30 | 30 | B H B H B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 31 | 6 | 5 | 20 | 45 | 67 | -22 | 23 | B B B H H B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 31 | 3 | 9 | 19 | 25 | 67 | -42 | 18 | B H B B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs