Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Telstar, 01h00 ngày 27/08
Kết quả Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Telstar
Đối đầu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Telstar
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Phong độ SC Telstar gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202401:00
-
SC Telstar 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.72-0
1.19O 3.25
0.95U 3.25
0.851
2.15X
3.602
2.62Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Telstar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 3
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Telstar: Diễn biến chính
-
27'0-1Zakaria Eddahchouri (Assist:Cain Seedorf)
-
51'0-1Tyrese Noslin
Cain Seedorf -
63'Jevon Simons
Tai Abed0-1 -
63'Emir Bars
Jordy Bawuah0-1 -
63'Dantaye Gilbert
Ayodele Thomas0-1 -
74'0-1Remi van Ekeris
Mees Kaandorp -
74'0-1Soufiane Hetli
Youssef El Kachati -
76'0-1Remi van Ekeris
-
76'Wessel Kuhn
Raf Van de Riet0-1 -
85'0-2Zakaria Eddahchouri (Assist:Nils Rossen)
-
90'0-2Sem Dirks
Jayden Turfkruier
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)4-3-31Niek Schiks5Raf Van de Riet4Matteo Dams3Michael Bresser2Emmanuel van de Blaak8Jordy Bawuah6Tygo Land10Isaac Babadi11Ayodele Thomas9Jesper Uneken7Tai Abed10Zakaria Eddahchouri9Youssef El Kachati14Mees Kaandorp17Nils Rossen7Cain Seedorf8Jayden Turfkruier4Guus Offerhaus21Dewon Koswal3Mitch Apau6Danny Bakker1Ronald Koeman
- Đội hình dự bị
-
20Emir Bars22Muhlis Dagasan26Enzo Geerts18Dantaye Gilbert21Iggy Houben14Wessel Kuhn13Madi Monamay17Jevon Simons16Tijn Smolenaars23Roy Steur15Tim van den Heuvel19Nicolas VerkooijenTyrick Bodak 28Sem Dirks 5Sebastiaan Hagedoorn 19Soufiane Hetli 23Joey Houweling 20Adil Lechkar 15Tyrese Noslin 11Remi van Ekeris 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willy BoessenMike Snoei
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong PSV Eindhoven (Youth) vs SC Telstar: Số liệu thống kê
-
Jong PSV Eindhoven (Youth)SC Telstar
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
1Cản sút4
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
534Số đường chuyền293
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
2Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn13
-
-
1Woodwork1
-
-
9Thử thách4
-
-
125Pha tấn công85
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs