Kết quả MVV Maastricht vs De Graafschap, 02h00 ngày 09/11
Kết quả MVV Maastricht vs De Graafschap
Đối đầu MVV Maastricht vs De Graafschap
Phong độ MVV Maastricht gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
MVV Maastricht 10De Graafschap 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.85O 3.25
0.84U 3.25
0.961
3.00X
3.902
1.95Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.17O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MVV Maastricht vs De Graafschap
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
MVV Maastricht vs De Graafschap: Diễn biến chính
-
55'Tim Zeegers0-0
-
58'0-0Ralf Seuntjens
-
66'0-0Jeffrey Fortes
-
66'Lars Schenk
Andrea Librici0-0 -
66'Robyn Esajas
Nabil El Basri0-0 -
66'Stan Van Dessel
Rayan Buifrahi0-0 -
68'0-0Mimoun Mahi
Jesse van de Haar -
75'Camil Mmaee
Sven Braken0-0 -
82'0-0Philip Brittijn
Jeffrey Fortes -
82'0-0Youssef El Jebli
Tristan van Gilst
-
MVV Maastricht vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị
-
MVV Maastricht4-3-312Romain Matthys32Tim Zeegers4Wout Coomans3Ozgur Aktas16Andrea Librici5Bryan Smeets6Nabil El Basri31Marko Kleinen11Rayan Buifrahi9Sven Braken29Ilano Silva Timas15Jesse van de Haar26Ralf Seuntjens30Ibrahim El Kadiri8Donny Warmerdam7Tristan van Gilst27Anass Najah22Jeffrey Fortes3Rowan Besselink20Rio Hillen5Levi Schoppema16Joshua Smits
- Đội hình dự bị
-
7Camil Mmaee21Robyn Esajas20Simon Francis26Milan Hofland1Thijs Lambrix23Joren Op De Beeck14Saul Penders24Max Sangen34Lars Schenk10Ferre Slegers25Djairo Tehubijuluw8Stan Van DesselPhilip Brittijn 23Yannick Eduardo 9Youssef El Jebli 47Joran Hardeman 14Rick Jonkers 43Lion Kaak 6Mimoun Mahi 10Kaya Symons 21Ties Wieggers 1Maas Willemsen 4Anis Yadir 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice VerberneJan Vreman
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
MVV Maastricht vs De Graafschap: Số liệu thống kê
-
MVV MaastrichtDe Graafschap
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn14
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
330Số đường chuyền591
-
-
65%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
15Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn6
-
-
17Ném biên31
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách12
-
-
31Long pass39
-
-
88Pha tấn công100
-
-
52Tấn công nguy hiểm105
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs