Kết quả MVV Maastricht vs De Graafschap, 02h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14

  • MVV Maastricht vs De Graafschap: Diễn biến chính

  • 55'
    Tim Zeegers
    0-0
  • 58'
    0-0
    Ralf Seuntjens
  • 66'
    0-0
    Jeffrey Fortes
  • 66'
    Lars Schenk  
    Andrea Librici  
    0-0
  • 66'
    Robyn Esajas  
    Nabil El Basri  
    0-0
  • 66'
    Stan Van Dessel  
    Rayan Buifrahi  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Mimoun Mahi
     Jesse van de Haar
  • 75'
    Camil Mmaee  
    Sven Braken  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Philip Brittijn
     Jeffrey Fortes
  • 82'
    0-0
     Youssef El Jebli
     Tristan van Gilst
  • MVV Maastricht vs De Graafschap: Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-3-3
    12
    Romain Matthys
    32
    Tim Zeegers
    4
    Wout Coomans
    3
    Ozgur Aktas
    16
    Andrea Librici
    5
    Bryan Smeets
    6
    Nabil El Basri
    31
    Marko Kleinen
    11
    Rayan Buifrahi
    9
    Sven Braken
    29
    Ilano Silva Timas
    15
    Jesse van de Haar
    26
    Ralf Seuntjens
    30
    Ibrahim El Kadiri
    8
    Donny Warmerdam
    7
    Tristan van Gilst
    27
    Anass Najah
    22
    Jeffrey Fortes
    3
    Rowan Besselink
    20
    Rio Hillen
    5
    Levi Schoppema
    16
    Joshua Smits
    De Graafschap4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Camil Mmaee
    21Robyn Esajas
    20Simon Francis
    26Milan Hofland
    1Thijs Lambrix
    23Joren Op De Beeck
    14Saul Penders
    24Max Sangen
    34Lars Schenk
    10Ferre Slegers
    25Djairo Tehubijuluw
    8Stan Van Dessel
    Philip Brittijn 23
    Yannick Eduardo 9
    Youssef El Jebli 47
    Joran Hardeman 14
    Rick Jonkers 43
    Lion Kaak 6
    Mimoun Mahi 10
    Kaya Symons 21
    Ties Wieggers 1
    Maas Willemsen 4
    Anis Yadir 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Jan Vreman
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs De Graafschap: Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    De Graafschap
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    14
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 330
    Số đường chuyền
    591
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 31
    Long pass
    39
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    105
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 20 8 6 6 26 27 -1 30 T T H T B B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong Ajax (Youth) 20 5 6 9 23 25 -2 21 T B B T B T
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs