Kết quả MVV Maastricht vs Dordrecht, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16

  • MVV Maastricht vs Dordrecht: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Korede Osundina (Assist:Jari Schuurman)
  • 54'
    Wout Coomans (Assist:Bryan Smeets) goal 
    1-1
  • 60'
    Rayan Buifrahi
    1-1
  • 64'
    Sven Braken
    1-1
  • 65'
    1-1
     Dean Zandbergen
     Joep van der Sluijs
  • 73'
    Bryan Smeets (Assist:Sven Braken) goal 
    2-1
  • 79'
    2-1
     Gabriele Parlanti
     Jari Schuurman
  • 79'
    2-1
     Jop van den Avert
     Yannis MBemba
  • 84'
    Camil Mmaee  
    Sven Braken  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Igor Daniel da Silva
     Devin Haen
  • 87'
    2-1
     Joseph Amuzu
     John Hilton
  • 90'
    Robyn Esajas  
    Rayan Buifrahi  
    2-1
  • MVV Maastricht vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị

  • MVV Maastricht4-3-3
    12
    Romain Matthys
    34
    Lars Schenk
    4
    Wout Coomans
    20
    Simon Francis
    32
    Tim Zeegers
    5
    Bryan Smeets
    8
    Stan Van Dessel
    31
    Marko Kleinen
    11
    Rayan Buifrahi
    9
    Sven Braken
    29
    Ilano Silva Timas
    28
    Jaden Slory
    9
    Devin Haen
    7
    Korede Osundina
    20
    Joep van der Sluijs
    10
    Jari Schuurman
    21
    Rocco Robert Shein
    16
    Leo Seydoux
    3
    Sem Valk
    15
    Yannis MBemba
    5
    John Hilton
    1
    Liam Bossin
    Dordrecht4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Camil Mmaee
    6Nabil El Basri
    21Robyn Esajas
    26Milan Hofland
    1Thijs Lambrix
    16Andrea Librici
    14Saul Penders
    23Leny Roland
    24Max Sangen
    10Ferre Slegers
    25Djairo Tehubijuluw
    Reda Akmum 17
    Joseph Amuzu 22
    Tijn Baltussen 13
    Celton Biai 63
    Lorenzo Codutti 2
    Igor Daniel da Silva 24
    Chiel Olde Keizer 14
    Gabriele Parlanti 8
    Kwame Tabiri 12
    Jop van den Avert 4
    Dean Zandbergen 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Maurice Verberne
    Michele Santoni
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • MVV Maastricht vs Dordrecht: Số liệu thống kê

  • MVV Maastricht
    Dordrecht
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    499
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 40
    Long pass
    41
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 20 8 6 6 26 27 -1 30 T T H T B B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong Ajax (Youth) 20 5 6 9 23 25 -2 21 T B B T B T
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs