Kết quả Roda JC vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 27/11
Kết quả Roda JC vs Vitesse Arnhem
Đối đầu Roda JC vs Vitesse Arnhem
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:00
-
Roda JC 23Vitesse Arnhem 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.84O 3
0.87U 3
0.951
1.65X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.13O 1.25
0.91U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Roda JC vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
9'Patriot Sejdiu (Assist:Cain Seedorf)1-0
-
33'1-0Giovanni Van Zwam
-
35'Thomas Oude Kotte1-0
-
42'Cain Seedorf1-0
-
42'1-0Giovanni Van Zwam
-
42'1-0Marcus Steffen
-
46'1-0Irakli Yegoian
Bas Huisman -
56'Jay Kruiver1-0
-
65'Nils Roseler2-0
-
67'Enrique Manuel Pena Zauner
Patriot Sejdiu2-0 -
67'Tiago Cukur
Thibo Baeten2-0 -
67'Nathangelo Markelo
Jay Kruiver2-0 -
67'Ryan Yang Leiten
Joshua Schwirten2-0 -
68'2-0Dillon Hoogewerf
Angelos Tsingaras -
68'2-0Miliano Jonathans
Enzo Cornelisse -
80'2-0Mees Kreekels
Andy Visser -
85'Brian Koglin
Nils Roseler2-0 -
90'2-0Mees Kreekels
-
90'Ryan Yang Leiten (Assist:Orhan Dzepar)3-0
-
Roda JC vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-190Nick Marsman8Joey Mueller3Thomas Oude Kotte13Nils Roseler22Jay Kruiver15Lucas Beerten17Orhan Dzepar47Cain Seedorf10Joshua Schwirten77Patriot Sejdiu97Thibo Baeten35Bas Huisman19Andy Visser24Anass Zarrouk37Angelos Tsingaras8Enzo Cornelisse22Mats Egbring3Giovanni Van Zwam55Marcus Steffen5Justin Bakker28Alexander Büttner16Tom Bramel
- Đội hình dự bị
-
9Tiago Cukur26Reda El Meliani4Brian Koglin18Tim Kother20Ryan Yang Leiten24Nathangelo Markelo32Ismail Moro7Enrique Manuel Pena Zauner30Casper Van HemelryckGyan de Regt 7Tomislav Gudelj 98Dillon Hoogewerf 11Miliano Jonathans 10Mees Kreekels 2Loek Postma 6Adam Tahaui 25Mathijs Tielemans 21Sep van der Heijden 30Simon van Duivenbooden 9Mikki van Sas 23Irakli Yegoian 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
Roda JCVitesse Arnhem
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
491Số đường chuyền395
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
5Cứu thua22
-
-
2Rê bóng thành công23
-
-
19Đánh chặn5
-
-
22Ném biên16
-
-
6Thử thách17
-
-
26Long pass34
-
-
105Pha tấn công78
-
-
61Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs