Kết quả SteDoCo vs Harkemase Boys, 19h30 ngày 01/06
Kết quả SteDoCo vs Harkemase Boys
Đối đầu SteDoCo vs Harkemase Boys
Phong độ SteDoCo gần đây
Phong độ Harkemase Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202419:30
-
SteDoCo 31Đã kết thúc
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-6]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2023-2024Harkemase Boys 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.95X
3.902
2.90Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SteDoCo vs Harkemase Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2023-2024 » vòng
-
SteDoCo vs Harkemase Boys: Diễn biến chính
-
11'Akram Salhi0-0
-
47'Akram Salhi (Assist:Arwin van Soest)1-0
-
81'1-1Pim Betzema (Assist:Sven Hazewinkel)
-
81'Simon Van Zeelst1-1
-
90'Tibeau van Leerdam1-1
-
96'1-1Joris Adams
-
99'1-1Jesse Vermaning
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SteDoCo vs Harkemase Boys: Số liệu thống kê
-
SteDoCoHarkemase Boys
-
7Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
161Pha tấn công116
-
-
98Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spakenburg | 34 | 26 | 4 | 4 | 89 | 38 | 51 | 82 | T T T T T T |
2 | De Treffers | 34 | 22 | 5 | 7 | 66 | 42 | 24 | 71 | T T T B T B |
3 | Quick Boys | 34 | 18 | 8 | 8 | 69 | 47 | 22 | 62 | H H B H T H |
4 | Katwijk | 34 | 19 | 2 | 13 | 62 | 49 | 13 | 59 | T B B T B T |
5 | AFC | 34 | 16 | 9 | 9 | 63 | 47 | 16 | 57 | T T B T T T |
6 | GVVV Veenendaal | 34 | 15 | 9 | 10 | 57 | 53 | 4 | 54 | H T T B B H |
7 | Almere City Youth | 35 | 14 | 10 | 11 | 61 | 55 | 6 | 52 | H H B H B T |
8 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 35 | 14 | 7 | 14 | 59 | 54 | 5 | 49 | B B T H H H |
9 | ACV Assen | 34 | 14 | 5 | 15 | 49 | 54 | -5 | 47 | B H H B T B |
10 | HHC Hardenberg | 34 | 12 | 8 | 14 | 48 | 43 | 5 | 44 | B H H H B B |
11 | Koninklijke HFC | 34 | 11 | 11 | 12 | 50 | 48 | 2 | 44 | B B H H B B |
12 | ADO '20 | 34 | 12 | 6 | 16 | 45 | 56 | -11 | 42 | T H H T B H |
13 | Rijnsburgse Boys | 34 | 11 | 8 | 15 | 49 | 57 | -8 | 41 | B H H H T B |
14 | Noordwijk | 34 | 8 | 15 | 11 | 43 | 52 | -9 | 39 | H B H T H T |
15 | Scheveningen | 34 | 7 | 12 | 15 | 44 | 61 | -17 | 33 | T H T H H B |
16 | Excelsior Maassluis | 34 | 8 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 32 | T T T B H T |
17 | Kozakken Boys | 34 | 5 | 8 | 21 | 36 | 65 | -29 | 23 | B H B B B T |
18 | FC Lisse | 34 | 4 | 7 | 23 | 35 | 84 | -49 | 19 | B B B H T B |