Kết quả De Treffers vs Jong Sparta Rotterdam (Youth), 00h00 ngày 10/11
Kết quả De Treffers vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Đối đầu De Treffers vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
Phong độ De Treffers gần đây
Phong độ Jong Sparta Rotterdam (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:00
-
De Treffers 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2.5
0.60U 2.5
1.201
2.37X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Treffers vs Jong Sparta Rotterdam (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 12
-
De Treffers vs Jong Sparta Rotterdam (Youth): Diễn biến chính
-
8'0-1Kromah
-
24'0-2Santos
-
28'0-2Max de Ligt
-
47'Gavin Vlijter0-2
-
63'0-3Guit
-
67'0-4van Wageningen
-
69'Waterink1-4
-
73'Lukassen2-4
-
90'2-5
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Treffers vs Jong Sparta Rotterdam (Youth): Số liệu thống kê
-
De TreffersJong Sparta Rotterdam (Youth)
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
140Pha tấn công139
-
-
119Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 15 | 29 | 40 | T T H T T H |
2 | Rijnsburgse Boys | 17 | 11 | 4 | 2 | 43 | 16 | 27 | 37 | T T H T B T |
3 | AFC | 17 | 11 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 35 | T T T B T T |
4 | Katwijk | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | B T T H H T |
5 | Spakenburg | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 31 | B T H H T B |
6 | GVVV Veenendaal | 17 | 9 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 30 | T T B T B T |
7 | Barendrecht | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 32 | 0 | 27 | T B H H T B |
8 | HHC Hardenberg | 17 | 8 | 1 | 8 | 23 | 24 | -1 | 25 | B T B T B B |
9 | Koninklijke HFC | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 24 | B B T B H T |
10 | De Treffers | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H T T B |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 17 | 7 | 0 | 10 | 32 | 38 | -6 | 21 | T B B B T T |
12 | ACV Assen | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 19 | B B B B H T |
13 | RKAV Volendam | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 38 | -13 | 19 | T B H T H T |
14 | Almere City Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 31 | 34 | -3 | 16 | T B B H B B |
15 | Excelsior Maassluis | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 13 | H T B T H B |
16 | Noordwijk | 17 | 2 | 6 | 9 | 25 | 36 | -11 | 12 | B T H H B B |
17 | Scheveningen | 17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B B H |
18 | ADO '20 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 43 | -31 | 8 | T B B H B B |