Kết quả Koninklijke HFC vs Rijnsburgse Boys, 19h00 ngày 19/10
Kết quả Koninklijke HFC vs Rijnsburgse Boys
Đối đầu Koninklijke HFC vs Rijnsburgse Boys
Phong độ Koninklijke HFC gần đây
Phong độ Rijnsburgse Boys gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:00
-
Koninklijke HFC 41Rijnsburgse Boys 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.80O 3
0.90U 3
0.901
3.40X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Koninklijke HFC vs Rijnsburgse Boys
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
Koninklijke HFC vs Rijnsburgse Boys: Diễn biến chính
-
24'Maxwell Frimpong1-0
-
45'1-0Daan Walraven
-
47'1-1Mark van der Weijden (Assist:Ilias Kariouh)
-
64'Jim Hulleman1-1
-
64'Jan Muller1-1
-
66'Dico Jap Tjong1-1
-
78'Marijn Ploem1-1
-
90'1-1Daan Walraven
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Koninklijke HFC vs Rijnsburgse Boys: Số liệu thống kê
-
Koninklijke HFCRijnsburgse Boys
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
83Pha tấn công156
-
-
34Tấn công nguy hiểm98
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 17 | 12 | 4 | 1 | 44 | 15 | 29 | 40 | T T H T T H |
2 | Rijnsburgse Boys | 17 | 11 | 4 | 2 | 43 | 16 | 27 | 37 | T T H T B T |
3 | AFC | 17 | 11 | 2 | 4 | 35 | 16 | 19 | 35 | T T T B T T |
4 | Katwijk | 17 | 9 | 5 | 3 | 28 | 19 | 9 | 32 | B T T H H T |
5 | Spakenburg | 17 | 9 | 4 | 4 | 38 | 18 | 20 | 31 | B T H H T B |
6 | GVVV Veenendaal | 17 | 9 | 3 | 5 | 32 | 24 | 8 | 30 | T T B T B T |
7 | Barendrecht | 17 | 8 | 3 | 6 | 32 | 32 | 0 | 27 | T B H H T B |
8 | HHC Hardenberg | 17 | 8 | 1 | 8 | 23 | 24 | -1 | 25 | B T B T B B |
9 | Koninklijke HFC | 17 | 6 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 24 | B B T B H T |
10 | De Treffers | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H T T B |
11 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 17 | 7 | 0 | 10 | 32 | 38 | -6 | 21 | T B B B T T |
12 | ACV Assen | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 25 | -5 | 19 | B B B B H T |
13 | RKAV Volendam | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 38 | -13 | 19 | T B H T H T |
14 | Almere City Youth | 17 | 3 | 7 | 7 | 31 | 34 | -3 | 16 | T B B H B B |
15 | Excelsior Maassluis | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 13 | H T B T H B |
16 | Noordwijk | 17 | 2 | 6 | 9 | 25 | 36 | -11 | 12 | B T H H B B |
17 | Scheveningen | 17 | 3 | 3 | 11 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B B H |
18 | ADO '20 | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 43 | -31 | 8 | T B B H B B |