Đối đầu Willem II vs Almere City FC, 00h45 ngày 30/3
Kết quả Willem II vs Almere City FC
Đối đầu Willem II vs Almere City FC
Phong độ Willem II gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Willem II vs Almere City FC
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Willem II vs Almere City FC trước đây
-
05/10/2024Almere City FC0 - 1Willem II0 - 0W
-
15/01/2023Almere City FC1 - 0Willem II1 - 0L
-
22/10/2022Willem II1 - 1Almere City FC0 - 1D
-
16/05/2016Willem II5 - 2Almere City FC1 - 0W
-
14/05/2016Almere City FC0 - 1Willem II0 - 1W
-
26/04/2014Almere City FC1 - 2Willem II1 - 0W
-
09/11/2013Willem II5 - 0Almere City FC3 - 0W
-
28/04/2012Almere City FC1 - 4Willem II0 - 2W
-
19/11/2011Willem II1 - 2Almere City FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Willem II vs Almere City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs Almere City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs Almere City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Willem II vs Almere City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Willem II (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Willem II (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
Thắng: là số trận Willem II thắng
Bại: là số trận Willem II thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Willem II và Almere City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Groningen | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 32 | B T T H T H |
9 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
12 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: