Đối đầu SC Cambuur vs Dordrecht, 02h00 ngày 11/3
Kết quả SC Cambuur vs Dordrecht
Đối đầu SC Cambuur vs Dordrecht
Phong độ SC Cambuur gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: SC Cambuur vs Dordrecht
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Cambuur vs Dordrecht trước đây
-
31/08/2024Dordrecht2 - 0SC Cambuur2 - 0L
-
27/04/2024SC Cambuur3 - 3Dordrecht2 - 1D
-
07/10/2023Dordrecht5 - 2SC Cambuur3 - 1L
-
08/05/2021Dordrecht0 - 1SC Cambuur0 - 1W
-
11/10/2020SC Cambuur5 - 0Dordrecht3 - 0W
-
07/12/2019Dordrecht2 - 4SC Cambuur1 - 4W
-
23/02/2019SC Cambuur1 - 3Dordrecht1 - 0L
-
06/10/2018Dordrecht3 - 1SC Cambuur1 - 0L
-
20/12/2023Dordrecht0 - 3SC Cambuur0 - 1W
-
22/08/2020SC Cambuur4 - 2Dordrecht2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Cambuur vs Dordrecht
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs Dordrecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs Dordrecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Cambuur vs Dordrecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Cambuur (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
SC Cambuur (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua
Thắng: là số trận SC Cambuur thắng
Bại: là số trận SC Cambuur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Cambuur và Dordrecht trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 29 | 19 | 4 | 6 | 65 | 35 | 30 | 61 | B B T T T T |
2 | ADO Den Haag | 29 | 16 | 7 | 6 | 50 | 32 | 18 | 55 | T T T T T T |
3 | Dordrecht | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 39 | 11 | 53 | H T T T T B |
4 | SC Cambuur | 29 | 16 | 4 | 9 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T H H T T |
5 | Excelsior SBV | 29 | 14 | 8 | 7 | 50 | 32 | 18 | 50 | B B H T H B |
6 | De Graafschap | 29 | 14 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 49 | B T B T T T |
7 | SC Telstar | 29 | 12 | 8 | 9 | 51 | 36 | 15 | 44 | B T T B T T |
8 | Den Bosch | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 33 | 8 | 43 | T B B H B B |
9 | Roda JC | 29 | 11 | 9 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | B H B H H T |
10 | Helmond Sport | 29 | 12 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 42 | B H T B B T |
11 | Emmen | 29 | 12 | 5 | 12 | 44 | 41 | 3 | 41 | B B T T B B |
12 | FC Eindhoven | 29 | 12 | 5 | 12 | 45 | 47 | -2 | 41 | B T B B T H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 28 | 9 | 6 | 13 | 50 | 53 | -3 | 33 | B T H B B T |
14 | MVV Maastricht | 29 | 8 | 9 | 12 | 42 | 47 | -5 | 33 | T H T B B B |
15 | Jong Ajax (Youth) | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 38 | -4 | 31 | T B H T B B |
16 | VVV Venlo | 28 | 8 | 5 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | T B H B B T |
17 | FC Oss | 29 | 6 | 10 | 13 | 20 | 48 | -28 | 28 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 28 | 6 | 3 | 19 | 40 | 60 | -20 | 21 | B B B B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 60 | -35 | 18 | B B T B H B |
20 | Vitesse Arnhem | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 63 | -24 | 4 | T T T B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: