Đối đầu FC Utrecht vs SC Heerenveen, 17h15 ngày 30/3
Kết quả FC Utrecht vs SC Heerenveen
Nhận định, Soi kèo Utrecht vs Heerenveen, 17h15 ngày 30/3
Đối đầu FC Utrecht vs SC Heerenveen
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ SC Heerenveen gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht vs SC Heerenveen
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 17:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Utrecht vs SC Heerenveen trước đây
-
17/08/2024SC Heerenveen1 - 1FC Utrecht0 - 1D
-
08/04/2024SC Heerenveen2 - 3FC Utrecht0 - 1W
-
20/08/2023FC Utrecht0 - 2SC Heerenveen0 - 0L
-
05/02/2023FC Utrecht1 - 0SC Heerenveen0 - 0W
-
29/10/2022SC Heerenveen1 - 2FC Utrecht1 - 1W
-
28/02/2022SC Heerenveen1 - 2FC Utrecht0 - 0W
-
23/10/2021FC Utrecht2 - 1SC Heerenveen1 - 1W
-
08/05/2021SC Heerenveen0 - 0FC Utrecht0 - 0D
-
03/10/2020FC Utrecht1 - 1SC Heerenveen1 - 1D
-
08/07/2022SC Heerenveen0 - 1FC Utrecht0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht vs SC Heerenveen
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs SC Heerenveen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs SC Heerenveen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht vs SC Heerenveen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Utrecht (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
FC Utrecht (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
Thắng: là số trận FC Utrecht thắng
Bại: là số trận FC Utrecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht và SC Heerenveen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 39 | 9 | 52 | B H T T B T |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 29 | 16 | 45 | T T T B H H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Groningen | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 32 | B T T H T H |
9 | Fortuna Sittard | 27 | 9 | 5 | 13 | 32 | 46 | -14 | 32 | B B T T B B |
10 | SC Heerenveen | 27 | 8 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 31 | H H T B H B |
11 | NEC Nijmegen | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 40 | 0 | 30 | H B H B T H |
12 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
13 | PEC Zwolle | 27 | 7 | 8 | 12 | 32 | 41 | -9 | 29 | B H B B H T |
14 | Sparta Rotterdam | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 35 | -7 | 28 | B B T H H T |
15 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
16 | Willem II | 27 | 6 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 24 | H B B B B B |
17 | Almere City FC | 27 | 4 | 6 | 17 | 18 | 50 | -32 | 18 | H B B B H T |
18 | RKC Waalwijk | 26 | 4 | 5 | 17 | 32 | 54 | -22 | 17 | T T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: