Đối đầu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam, 00h45 ngày 30/3
Kết quả Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam
Đối đầu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
VĐQG Hà Lan 2024-2025: Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam
-
Giải đấu: VĐQG Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam trước đây
-
29/09/2024Sparta Rotterdam1 - 1Fortuna Sittard1 - 1D
-
31/03/2024Sparta Rotterdam4 - 0Fortuna Sittard1 - 0L
-
13/01/2024Fortuna Sittard0 - 2Sparta Rotterdam0 - 1L
-
04/02/2023Fortuna Sittard0 - 0Sparta Rotterdam0 - 0D
-
29/10/2022Sparta Rotterdam3 - 1Fortuna Sittard1 - 1L
-
16/04/2022Fortuna Sittard3 - 0Sparta Rotterdam2 - 0W
-
12/09/2021Sparta Rotterdam3 - 1Fortuna Sittard2 - 0L
-
13/02/2021Sparta Rotterdam1 - 2Fortuna Sittard1 - 1W
-
14/01/2021Fortuna Sittard0 - 1Sparta Rotterdam0 - 0L
-
26/01/2020Sparta Rotterdam1 - 1Fortuna Sittard0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortuna Sittard (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Fortuna Sittard (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
Thắng: là số trận Fortuna Sittard thắng
Bại: là số trận Fortuna Sittard thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortuna Sittard và Sparta Rotterdam trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Groningen | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 34 | -9 | 32 | B T T H T H |
9 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NAC Breda | 27 | 8 | 6 | 13 | 29 | 45 | -16 | 30 | B H B H H H |
12 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: