Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Volendam, 01h00 ngày 01/4
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Volendam
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Volendam
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ Volendam gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Jong Ajax (Youth) vs Volendam
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Volendam trước đây
-
26/11/2024Volendam3 - 0Jong Ajax (Youth)2 - 0L
-
16/04/2022Volendam3 - 1Jong Ajax (Youth)1 - 1L
-
20/11/2021Jong Ajax (Youth)4 - 4Volendam4 - 2D
-
24/02/2021Volendam3 - 2Jong Ajax (Youth)0 - 0L
-
24/11/2020Jong Ajax (Youth)1 - 1Volendam1 - 1D
-
07/03/2020Volendam4 - 0Jong Ajax (Youth)2 - 0L
-
05/11/2019Jong Ajax (Youth)1 - 3Volendam0 - 0L
-
29/01/2019Jong Ajax (Youth)1 - 3Volendam1 - 1L
-
02/08/2024Jong Ajax (Youth)3 - 1Volendam0 - 0W
-
31/07/2021Volendam4 - 2Jong Ajax (Youth)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Volendam
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Volendam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Volendam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 8 | 0 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jong Ajax (Youth) vs Volendam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jong Ajax (Youth) (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Jong Ajax (Youth) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
Thắng: là số trận Jong Ajax (Youth) thắng
Bại: là số trận Jong Ajax (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jong Ajax (Youth) và Volendam trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 31 | 21 | 4 | 6 | 72 | 36 | 36 | 67 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
3 | Excelsior SBV | 32 | 17 | 8 | 7 | 58 | 34 | 24 | 59 | T H B T T T |
4 | SC Cambuur | 32 | 18 | 4 | 10 | 52 | 33 | 19 | 58 | H T T T B T |
5 | Dordrecht | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 42 | 13 | 56 | T T B B T B |
6 | De Graafschap | 32 | 15 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 53 | T T T T H B |
7 | SC Telstar | 32 | 14 | 8 | 10 | 55 | 40 | 15 | 50 | B T T B T T |
8 | Emmen | 32 | 15 | 5 | 12 | 50 | 42 | 8 | 50 | T B B T T T |
9 | Den Bosch | 31 | 13 | 7 | 11 | 45 | 37 | 8 | 46 | B H B B B T |
10 | Roda JC | 32 | 12 | 9 | 11 | 45 | 47 | -2 | 45 | H H T T B B |
11 | Helmond Sport | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B T B H H |
12 | FC Eindhoven | 32 | 11 | 8 | 13 | 50 | 54 | -4 | 41 | B T H B H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 30 | 11 | 6 | 13 | 54 | 53 | 1 | 39 | H B B T T T |
14 | MVV Maastricht | 32 | 8 | 10 | 14 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | VVV Venlo | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 56 | -23 | 33 | B B T B H T |
16 | Jong Ajax (Youth) | 31 | 8 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 31 | H T B B B B |
17 | FC Oss | 31 | 6 | 11 | 14 | 22 | 52 | -30 | 29 | H B H B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 30 | 6 | 5 | 19 | 43 | 63 | -20 | 23 | B B B B H H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 31 | 3 | 9 | 19 | 25 | 67 | -42 | 18 | B H B B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 65 | -23 | 8 | B T H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: