Kết quả ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14

  • ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
     Enzo Cornelisse
     Angelos Tsingaras
  • 35'
    Daryl van Mieghem (Assist:Juho Kilo) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Dillon Hoogewerf
     Theodosis Macheras
  • 59'
    Alex Schalk  
    Dano Lourens  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Jim Koller
     Gyan de Regt
  • 74'
    Lorenzo Maasland  
    Daryl van Mieghem  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Bas Huisman
     Simon van Duivenbooden
  • 82'
    1-0
     Andy Visser
     Mathijs Tielemans
  • 89'
    Jari Vlak goal 
    2-0
  • 90'
    Illaijh de Ruijter  
    Sloot Steven Van Der  
    2-0
  • 90'
    Lasse Vigen Christensen  
    Lee Bonis  
    2-0
  • ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • ADO Den Haag4-2-3-1
    23
    Kilian Nikiema
    5
    Sekou Sylla
    4
    Matteo Waem
    45
    Diogo Tomas
    2
    Sloot Steven Van Der
    8
    Jari Vlak
    25
    Juho Kilo
    11
    Joel Ideho
    22
    Dano Lourens
    7
    Daryl van Mieghem
    9
    Lee Bonis
    9
    Simon van Duivenbooden
    7
    Gyan de Regt
    21
    Mathijs Tielemans
    17
    Theodosis Macheras
    37
    Angelos Tsingaras
    20
    Irakli Yegoian
    22
    Mats Egbring
    5
    Justin Bakker
    6
    Loek Postma
    2
    Mees Kreekels
    16
    Tom Bramel
    Vitesse Arnhem4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 36Ronald Boakye
    28Tim Coremans
    16Finn de Bruin
    26Illaijh de Ruijter
    3Daniel Granli
    32Maikey Houwaart
    35Lorenzo Maasland
    17Elias Mohammad
    10Alex Schalk
    21Lasse Vigen Christensen
    1Hugo Wentges
    Enzo Cornelisse 8
    Dillon Hoogewerf 11
    Bas Huisman 35
    Jim Koller 18
    Sil Milder 12
    Marcus Steffen 55
    Roan van der Plaat 24
    Mikki van Sas 23
    Andy Visser 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Darije Kalezic
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • ADO Den Haag
    Vitesse Arnhem
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    527
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 33
    Long pass
    43
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 20 8 6 6 26 27 -1 30 T T H T B B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong Ajax (Youth) 20 5 6 9 23 25 -2 21 T B B T B T
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs