Kết quả ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 09/11
Kết quả ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem
Đối đầu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.04O 3.25
0.95U 3.25
0.871
1.50X
4.202
4.80Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem
-
Sân vận động: ADO Den Haag Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính
-
9'0-0Enzo Cornelisse
Angelos Tsingaras -
35'Daryl van Mieghem (Assist:Juho Kilo)1-0
-
46'1-0Dillon Hoogewerf
Theodosis Macheras -
59'Alex Schalk
Dano Lourens1-0 -
74'1-0Jim Koller
Gyan de Regt -
74'Lorenzo Maasland
Daryl van Mieghem1-0 -
82'1-0Bas Huisman
Simon van Duivenbooden -
82'1-0Andy Visser
Mathijs Tielemans -
89'Jari Vlak2-0
-
90'Illaijh de Ruijter
Sloot Steven Van Der2-0 -
90'Lasse Vigen Christensen
Lee Bonis2-0
-
ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị
-
ADO Den Haag4-2-3-123Kilian Nikiema5Sekou Sylla4Matteo Waem45Diogo Tomas2Sloot Steven Van Der8Jari Vlak25Juho Kilo11Joel Ideho22Dano Lourens7Daryl van Mieghem9Lee Bonis9Simon van Duivenbooden7Gyan de Regt21Mathijs Tielemans17Theodosis Macheras37Angelos Tsingaras20Irakli Yegoian22Mats Egbring5Justin Bakker6Loek Postma2Mees Kreekels16Tom Bramel
- Đội hình dự bị
-
36Ronald Boakye28Tim Coremans16Finn de Bruin26Illaijh de Ruijter3Daniel Granli32Maikey Houwaart35Lorenzo Maasland17Elias Mohammad10Alex Schalk21Lasse Vigen Christensen1Hugo WentgesEnzo Cornelisse 8Dillon Hoogewerf 11Bas Huisman 35Jim Koller 18Sil Milder 12Marcus Steffen 55Roan van der Plaat 24Mikki van Sas 23Andy Visser 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darije KalezicPhilippe Cocu
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê
-
ADO Den HaagVitesse Arnhem
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
354Số đường chuyền527
-
-
70%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
5Việt vị1
-
-
6Cứu thua0
-
-
8Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn3
-
-
24Ném biên29
-
-
5Thử thách13
-
-
33Long pass43
-
-
55Pha tấn công80
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs