Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 03/12
Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs MVV Maastricht
Đối đầu AZ Alkmaar (Youth) vs MVV Maastricht
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202402:00
-
MVV Maastricht 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.02O 3.25
0.83U 3.25
0.971
2.02X
3.952
2.85Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 1.25
0.77U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar (Youth) vs MVV Maastricht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
AZ Alkmaar (Youth) vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
17'Jayen Gerold (Assist:Lequincio Zeefuik)1-0
-
22'1-1Camil Mmaee
-
24'1-1Marko Kleinen
-
29'1-1Nabil El Basri
Stan Van Dessel -
29'1-2Camil Mmaee (Assist:Bryan Smeets)
-
33'1-2Tim Zeegers
-
46'1-2Simon Francis
Wout Coomans -
55'1-3Camil Mmaee (Assist:Ilano Silva Timas)
-
59'1-3Rayan Buifrahi
-
63'Sem van Duijn
Lequincio Zeefuik1-3 -
63'Ilias Splinter
Jeremiah Esajas1-3 -
68'Billy van Duijl
Lewis Schouten1-3 -
68'1-3Robyn Esajas
Rayan Buifrahi -
81'Anthony Smits
Jayen Gerold1-3 -
83'Jayden Addai (Assist:Ro-Zangelo Daal)2-3
-
88'2-3Andrea Librici
Ilano Silva Timas -
88'2-3Ferre Slegers
Camil Mmaee
-
AZ Alkmaar (Youth) vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-11Tristan Kuijsten5Jeremiah Esajas3Jorn Berkhout4Lewis Schouten2Jurre van Aken6Job Kalisvaart8Misha Engel11Ro-Zangelo Daal10Jayen Gerold7Jayden Addai9Lequincio Zeefuik29Ilano Silva Timas7Camil Mmaee11Rayan Buifrahi31Marko Kleinen8Stan Van Dessel5Bryan Smeets32Tim Zeegers3Ozgur Aktas4Wout Coomans34Lars Schenk12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
21Rayan Atikallah12Elijah Dijkstra16Arouna Kabba18Lev Lenssen14Mathijs Menu15Wilmer Olofsson17Adam Oulhaj19Anthony Smits20Ilias Splinter22Billy van Duijl23Sem van DuijnNabil El Basri 6Robyn Esajas 21Simon Francis 20Milan Hofland 26Thijs Lambrix 1Andrea Librici 16Saul Penders 14Leny Roland 23Max Sangen 24Ferre Slegers 10Djairo Tehubijuluw 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan SierksmaMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AZ Alkmaar (Youth) vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
AZ Alkmaar (Youth)MVV Maastricht
-
11Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
580Số đường chuyền319
-
-
85%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công21
-
-
17Đánh chặn5
-
-
22Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách9
-
-
36Long pass23
-
-
125Pha tấn công90
-
-
73Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs