Kết quả De Graafschap vs Dordrecht, 02h00 ngày 02/11
Kết quả De Graafschap vs Dordrecht
Đối đầu De Graafschap vs Dordrecht
Phong độ De Graafschap gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
De Graafschap 14Dordrecht 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 3.5
0.85U 3.5
0.971
1.80X
3.902
3.30Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu De Graafschap vs Dordrecht
-
Sân vận động: De Vijverberg
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
De Graafschap vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
8'Tristan van Gilst (Assist:Ibrahim El Kadiri)1-0
-
30'1-1Daniel van Vianen
-
33'Tristan van Gilst (Assist:Rio Hillen)2-1
-
46'2-1Lorenzo Codutti
Leo Seydoux -
46'2-1Dean Zandbergen
Daniel van Vianen -
68'Ralf Seuntjens2-1
-
70'Mimoun Mahi
Tristan van Gilst2-1 -
70'Youssef El Jebli
Jesse van de Haar2-1 -
81'2-1Gabriele Parlanti
Korede Osundina -
81'2-1Joseph Amuzu
Jari Schuurman -
81'2-1Jayson Ezeb
Joep van der Sluijs -
82'Philip Brittijn
Ibrahim El Kadiri2-1 -
84'Mimoun Mahi3-1
-
90'Philip Brittijn (Assist:Jeffrey Fortes)4-1
-
90'4-1Yannis MBemba
-
De Graafschap vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
De Graafschap4-2-3-116Joshua Smits5Levi Schoppema20Rio Hillen3Rowan Besselink22Jeffrey Fortes27Anass Najah8Donny Warmerdam30Ibrahim El Kadiri7Tristan van Gilst15Jesse van de Haar26Ralf Seuntjens7Korede Osundina28Jaden Slory20Joep van der Sluijs10Jari Schuurman6Daniel van Vianen21Rocco Robert Shein16Leo Seydoux3Sem Valk15Yannis MBemba5John Hilton1Liam Bossin
- Đội hình dự bị
-
23Philip Brittijn9Yannick Eduardo47Youssef El Jebli29Tygo Grotenhuis14Joran Hardeman43Rick Jonkers6Lion Kaak10Mimoun Mahi21Kaya Symons1Ties Wieggers4Maas Willemsen34Anis YadirReda Akmum 17Joseph Amuzu 22Tijn Baltussen 13Lorenzo Codutti 2Jayson Ezeb 27Igor Daniel da Silva 24Chiel Olde Keizer 14Gabriele Parlanti 8Vladislavs Razumejevs 31Kwame Tabiri 12Jop van den Avert 4Dean Zandbergen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jan VremanMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
De Graafschap vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
De GraafschapDordrecht
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
13Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
465Số đường chuyền357
-
-
84%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua12
-
-
13Rê bóng thành công8
-
-
13Đánh chặn3
-
-
23Ném biên15
-
-
9Thử thách6
-
-
40Long pass40
-
-
108Pha tấn công85
-
-
62Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs