Kết quả Emmen vs Excelsior SBV, 22h45 ngày 08/12
Kết quả Emmen vs Excelsior SBV
Đối đầu Emmen vs Excelsior SBV
Phong độ Emmen gần đây
Phong độ Excelsior SBV gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:45
-
Emmen 31Excelsior SBV 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.87O 2.75
0.85U 2.75
0.971
2.46X
3.192
2.37Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 1.25
1.14U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emmen vs Excelsior SBV
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Emmen vs Excelsior SBV: Diễn biến chính
-
5'Mike te Wierik1-0
-
30'1-1Lennard Hartjes (Assist:Derensili Sanches Fernandes)
-
46'Michael Martin1-1
-
47'1-1Cedric Hatenboer
-
54'Djenahro Nunumete1-1
-
66'1-1Jerroldino Armantrading
Cedric Hatenboer -
66'1-1Zach Booth
Seydou Fini -
71'Franck Evina
Julius Kade1-1 -
80'Chardi Landu
Kelian Nsona Wa Saka1-1 -
82'1-1Arthur Zagre
-
83'Mike te Wierik1-1
-
86'1-1Joshua Eijgenraam
Lance Duijvestijn
-
Emmen vs Excelsior SBV: Đội hình chính và dự bị
-
Emmen4-2-3-138Luca Unbehaun21Djenahro Nunumete3Dennis Voss6Pascal Mulder4Mike te Wierik26Fridolin Wagner22Michael Martin24Kelian Nsona Wa Saka7Torben Rhein10Jalen Hawkins20Julius Kade10Lance Duijvestijn30Derensili Sanches Fernandes15Noah Naujoks7Seydou Fini23Cedric Hatenboer20Lennard Hartjes2Ilias Bronkhorst5Casper Widell4Django Warmerdam12Arthur Zagre1Calvin Raatsie
- Đội hình dự bị
-
8Alaa Bakir18Franck Evina23Faris Hammouti1Jan Hoekstra28Robin Jalving11Chardi Landu12Freddy Quispel9Adrian Rogulj19Agon Sadiku27Robin Schouten2Jorginho SoaresJerroldino Armantrading 33Zach Booth 11Siem de Moes 32Joshua Eijgenraam 24Tijmen Holla 40Seb Loeffen 18Rayvien Rosario 14Serano Seymor 34Mike van Duinen 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fred GrimMarinus Dijkhuizen
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Emmen vs Excelsior SBV: Số liệu thống kê
-
EmmenExcelsior SBV
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
357Số đường chuyền331
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
15Cứu thua10
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
1Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách4
-
-
59Pha tấn công96
-
-
31Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs