Kết quả FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13

  • FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht: Diễn biến chính

  • 28'
    Silas Andersen goal 
    1-0
  • 30'
    Adrian Blake (Assist:Mees Akkerman) goal 
    2-0
  • 43'
    2-0
     Simon Francis
     Wout Coomans
  • 46'
    2-0
     Camil Mmaee
     Ferre Slegers
  • 46'
    2-0
     Tim Zeegers
     Djairo Tehubijuluw
  • 46'
    2-0
     Rayan Buifrahi
     Robyn Esajas
  • 47'
    2-1
    goal Rayan Buifrahi (Assist:Ilano Silva Timas)
  • 63'
    2-2
    goal Andrea Librici (Assist:Nabil El Basri)
  • 71'
    2-3
    goal Sven Braken
  • 73'
    Lynden Edhart  
    Adrian Blake  
    2-3
  • 73'
    Noa Dundas  
    Rafik el Arguioui  
    2-3
  • 73'
    Emil Rohd Schlichting  
    Mees Akkerman  
    2-3
  • 73'
    Tijn van den Boggende  
    Georgios Charalampoglou  
    2-3
  • 76'
    Lynden Edhart (Assist:Sil van der Wegen) goal 
    3-3
  • 81'
    3-3
    Tim Zeegers
  • 88'
    3-3
     Saul Penders
     Marko Kleinen
  • 88'
    Sofiane Dris  
    Sil van der Wegen  
    3-3
  • 90'
    3-3
    Sven Braken
  • 90'
    Joshua Mukeh
    3-3
  • 90'
    Joshua Mukeh goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
    Saul Penders
  • FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht (Youth)4-2-3-1
    1
    Tom de Graaff
    5
    Nazjir Held
    14
    Joshua Mukeh
    3
    Neal Viereck
    2
    Rickson van Hees
    6
    Silas Andersen
    8
    Sil van der Wegen
    11
    Adrian Blake
    10
    Rafik el Arguioui
    7
    Mees Akkerman
    9
    Georgios Charalampoglou
    9
    Sven Braken
    29
    Ilano Silva Timas
    10
    Ferre Slegers
    31
    Marko Kleinen
    6
    Nabil El Basri
    21
    Robyn Esajas
    16
    Andrea Librici
    3
    Ozgur Aktas
    4
    Wout Coomans
    25
    Djairo Tehubijuluw
    12
    Romain Matthys
    MVV Maastricht4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Achraf Boumenjal
    19Tijn van den Boggende
    31Andreas Dithmer
    23Michel Driezen
    20Sofiane Dris
    16Noa Dundas
    21Lynden Edhart
    12Massien Ghaddari
    18Ivar Jenner
    24Per Kloosterboer
    17Emil Rohd Schlichting
    15Jesper van Riel
    Rayan Buifrahi 11
    Camil Mmaee 7
    Simon Francis 20
    Milan Hofland 26
    Thijs Lambrix 1
    Joren Op De Beeck 23
    Saul Penders 14
    Max Sangen 24
    Tim Zeegers 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivar van Dinteren
    Maurice Verberne
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht (Youth)
    MVV Maastricht
  • 12
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 479
    Số đường chuyền
    365
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 36
    Long pass
    39
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 20 8 6 6 26 27 -1 30 T T H T B B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong Ajax (Youth) 20 5 6 9 23 25 -2 21 T B B T B T
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs