Kết quả FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht, 02h00 ngày 05/11
Kết quả FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht
Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202402:00
-
MVV Maastricht 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.03O 3
1.02U 3
0.801
2.25X
3.602
2.63Hiệp 1+0
0.82-0
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
28'Silas Andersen1-0
-
30'Adrian Blake (Assist:Mees Akkerman)2-0
-
43'2-0Simon Francis
Wout Coomans -
46'2-0Camil Mmaee
Ferre Slegers -
46'2-0Tim Zeegers
Djairo Tehubijuluw -
46'2-0Rayan Buifrahi
Robyn Esajas -
47'2-1Rayan Buifrahi (Assist:Ilano Silva Timas)
-
63'2-2Andrea Librici (Assist:Nabil El Basri)
-
71'2-3Sven Braken
-
73'Lynden Edhart
Adrian Blake2-3 -
73'Noa Dundas
Rafik el Arguioui2-3 -
73'Emil Rohd Schlichting
Mees Akkerman2-3 -
73'Tijn van den Boggende
Georgios Charalampoglou2-3 -
76'Lynden Edhart (Assist:Sil van der Wegen)3-3
-
81'3-3Tim Zeegers
-
88'3-3Saul Penders
Marko Kleinen -
88'Sofiane Dris
Sil van der Wegen3-3 -
90'3-3Sven Braken
-
90'Joshua Mukeh3-3
-
90'Joshua Mukeh4-3
-
90'4-3Saul Penders
-
FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht (Youth)4-2-3-11Tom de Graaff5Nazjir Held14Joshua Mukeh3Neal Viereck2Rickson van Hees6Silas Andersen8Sil van der Wegen11Adrian Blake10Rafik el Arguioui7Mees Akkerman9Georgios Charalampoglou9Sven Braken29Ilano Silva Timas10Ferre Slegers31Marko Kleinen6Nabil El Basri21Robyn Esajas16Andrea Librici3Ozgur Aktas4Wout Coomans25Djairo Tehubijuluw12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
22Achraf Boumenjal19Tijn van den Boggende31Andreas Dithmer23Michel Driezen20Sofiane Dris16Noa Dundas21Lynden Edhart12Massien Ghaddari18Ivar Jenner24Per Kloosterboer17Emil Rohd Schlichting15Jesper van RielRayan Buifrahi 11Camil Mmaee 7Simon Francis 20Milan Hofland 26Thijs Lambrix 1Joren Op De Beeck 23Saul Penders 14Max Sangen 24Tim Zeegers 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivar van DinterenMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht (Youth) vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
FC Utrecht (Youth)MVV Maastricht
-
12Phạt góc4
-
-
10Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
479Số đường chuyền365
-
-
79%Chuyền chính xác71%
-
-
10Phạm lỗi20
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công5
-
-
11Đánh chặn9
-
-
16Ném biên27
-
-
11Thử thách9
-
-
36Long pass39
-
-
69Pha tấn công85
-
-
34Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs