Kết quả Helmond Sport vs ADO Den Haag, 02h00 ngày 26/11
Kết quả Helmond Sport vs ADO Den Haag
Đối đầu Helmond Sport vs ADO Den Haag
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ ADO Den Haag gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202402:00
-
Helmond Sport 3 12ADO Den Haag 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.93O 3
1.06U 3
0.801
3.00X
3.602
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.14O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs ADO Den Haag
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Helmond Sport vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
-
17'0-0Sekou Sylla
-
21'0-1Daryl van Mieghem (Assist:Sekou Sylla)
-
33'0-1Joel Ideho
-
34'Jonas Scholz0-1
-
57'Mohamed Mallahi
Sam Bisselink0-1 -
68'0-1Juho Kilo
-
69'Enrik Ostrc
Alen Dizdarevic0-1 -
69'Tarik Essakkati
Helgi Ingason0-1 -
69'Justin Ogenia
Bryan Van Hove0-1 -
69'Tobias Pachonik1-1
-
71'Enrik Ostrc1-1
-
79'1-1Lorenzo Maasland
Daryl van Mieghem -
79'1-1Ronald Boakye
Sekou Sylla -
89'Anthony van den Hurk2-1
-
90'2-1Elias Mohammad
Juho Kilo -
90'Tom Hendriks2-1
-
90'Anthony van den Hurk2-1
-
90'2-1Dano Lourens
Matteo Waem -
90'Axl Van Himbeeck
Theo Golliard2-1
-
Helmond Sport vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-2-3-121Tom Hendriks27Amir Absalem5Jonas Scholz2Tobias Pachonik17Bryan Van Hove19Helgi Ingason22Alen Dizdarevic11Lennerd Daneels10Theo Golliard7Sam Bisselink39Anthony van den Hurk9Lee Bonis7Daryl van Mieghem10Alex Schalk11Joel Ideho25Juho Kilo8Jari Vlak2Sloot Steven Van Der45Diogo Tomas4Matteo Waem5Sekou Sylla1Hugo Wentges
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben32Tarik Essakkati14Mohamed Mallahi40Yalen Meulendijks12Justin Ogenia8Enrik Ostrc52Axl Van Himbeeck29Onesime Zimuangana33Lars ZonneveldRonald Boakye 36Tim Coremans 28Finn de Bruin 16Illaijh de Ruijter 26Sky Heesen 24Dano Lourens 22Lorenzo Maasland 35Elias Mohammad 17David van de Riet 29Lasse Vigen Christensen 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
-
Helmond SportADO Den Haag
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
365Số đường chuyền323
-
-
18Phạm lỗi21
-
-
6Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách6
-
-
39Pha tấn công48
-
-
42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs