Kết quả Helmond Sport vs Den Bosch, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Helmond Sport vs Den Bosch
Đối đầu Helmond Sport vs Den Bosch
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ Den Bosch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Helmond Sport 40Den Bosch 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 2.75
0.91U 2.75
0.911
2.20X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs Den Bosch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Helmond Sport vs Den Bosch: Diễn biến chính
-
33'0-0Mikulas Bakala
-
53'Jonas Scholz0-0
-
56'0-0Stan Henderikx
-
58'Lennerd Daneels0-0
-
63'0-0Kevin Monzialo
Mikulas Bakala -
63'0-0Danny Verbeek
Hicham Acheffay -
65'Alen Dizdarevic
Axl Van Himbeeck0-0 -
65'Mohammed Amin Doudah
Helgi Ingason0-0 -
66'Alen Dizdarevic0-0
-
74'0-0Torles Knoll
Vieiri Kotzebue -
76'Tarik Essakkati
Theo Golliard0-0 -
83'Bryan Van Hove
Amir Absalem0-0 -
87'Mohammed Amin Doudah0-0
-
Helmond Sport vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-2-3-123Kevin Aben27Amir Absalem5Jonas Scholz4Redouane Halhal2Tobias Pachonik19Helgi Ingason52Axl Van Himbeeck11Lennerd Daneels10Theo Golliard29Onesime Zimuangana14Mohamed Mallahi17Byron Burgering7Vieiri Kotzebue20Hicham Acheffay10Thijs van Leeuwen23Mikulas Bakala33Mees Laros18Rik Mulders15Teun van Grunsven5Stan Henderikx14Nick de Groot1Mees Bakker
- Đội hình dự bị
-
7Sam Bisselink22Alen Dizdarevic47Mohammed Amin Doudah32Tarik Essakkati21Tom Hendriks40Yalen Meulendijks12Justin Ogenia8Enrik Ostrc17Bryan Van HoveIlias Boumassaoudi 40Silver Elum 48Danzell Gravenberch 22David Jonathans 19Torles Knoll 9Stan Maas 24Kevin Monzialo 16Pepijn van de Merbel 36Victor Van Den Bogert 3Rein van Hedel 8Danny Verbeek 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersTomasz Kaczmarek
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs Den Bosch: Số liệu thống kê
-
Helmond SportDen Bosch
-
3Phạt góc3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
408Số đường chuyền381
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn8
-
-
28Ném biên25
-
-
10Thử thách13
-
-
24Long pass35
-
-
105Pha tấn công110
-
-
29Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs