Kết quả Helmond Sport vs Den Bosch, 02h00 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Helmond Sport vs Den Bosch: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Mikulas Bakala
  • 53'
    Jonas Scholz
    0-0
  • 56'
    0-0
    Stan Henderikx
  • 58'
    Lennerd Daneels
    0-0
  • 63'
    0-0
     Kevin Monzialo
     Mikulas Bakala
  • 63'
    0-0
     Danny Verbeek
     Hicham Acheffay
  • 65'
    Alen Dizdarevic  
    Axl Van Himbeeck  
    0-0
  • 65'
    Mohammed Amin Doudah  
    Helgi Ingason  
    0-0
  • 66'
    Alen Dizdarevic
    0-0
  • 74'
    0-0
     Torles Knoll
     Vieiri Kotzebue
  • 76'
    Tarik Essakkati  
    Theo Golliard  
    0-0
  • 83'
    Bryan Van Hove  
    Amir Absalem  
    0-0
  • 87'
    Mohammed Amin Doudah
    0-0
  • Helmond Sport vs Den Bosch: Đội hình chính và dự bị

  • Helmond Sport4-2-3-1
    23
    Kevin Aben
    27
    Amir Absalem
    5
    Jonas Scholz
    4
    Redouane Halhal
    2
    Tobias Pachonik
    19
    Helgi Ingason
    52
    Axl Van Himbeeck
    11
    Lennerd Daneels
    10
    Theo Golliard
    29
    Onesime Zimuangana
    14
    Mohamed Mallahi
    17
    Byron Burgering
    7
    Vieiri Kotzebue
    20
    Hicham Acheffay
    10
    Thijs van Leeuwen
    23
    Mikulas Bakala
    33
    Mees Laros
    18
    Rik Mulders
    15
    Teun van Grunsven
    5
    Stan Henderikx
    14
    Nick de Groot
    1
    Mees Bakker
    Den Bosch4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Sam Bisselink
    22Alen Dizdarevic
    47Mohammed Amin Doudah
    32Tarik Essakkati
    21Tom Hendriks
    40Yalen Meulendijks
    12Justin Ogenia
    8Enrik Ostrc
    17Bryan Van Hove
    Ilias Boumassaoudi 40
    Silver Elum 48
    Danzell Gravenberch 22
    David Jonathans 19
    Torles Knoll 9
    Stan Maas 24
    Kevin Monzialo 16
    Pepijn van de Merbel 36
    Victor Van Den Bogert 3
    Rein van Hedel 8
    Danny Verbeek 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bob Peeters
    Tomasz Kaczmarek
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Helmond Sport vs Den Bosch: Số liệu thống kê

  • Helmond Sport
    Den Bosch
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 24
    Long pass
    35
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 20 12 4 4 44 25 19 40 T T H T H T
2 Excelsior SBV 20 11 6 3 39 20 19 39 T H T H H H
3 Dordrecht 20 10 6 4 37 29 8 36 B H T T T H
4 Den Bosch 20 9 6 5 34 22 12 33 B T B H H T
5 De Graafschap 20 9 5 6 41 32 9 32 T B T B B B
6 SC Cambuur 20 10 2 8 28 19 9 32 T B H T T B
7 Emmen 20 9 5 6 32 24 8 32 T T B H H B
8 ADO Den Haag 20 8 7 5 33 25 8 31 H B T B T T
9 Helmond Sport 20 9 4 7 29 30 -1 31 B T B H B B
10 Roda JC 20 8 6 6 26 27 -1 30 T T H T B B
11 SC Telstar 20 6 8 6 31 29 2 26 T B H B T B
12 FC Eindhoven 20 7 5 8 28 33 -5 26 H T T T B H
13 MVV Maastricht 20 5 8 7 30 32 -2 23 H T T H B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 20 6 4 10 33 38 -5 22 H B B B H T
15 FC Oss 20 5 7 8 16 33 -17 22 B H H H T B
16 Jong Ajax (Youth) 20 5 6 9 23 25 -2 21 T B B T B T
17 Jong PSV Eindhoven (Youth) 20 6 3 11 33 39 -6 21 B T B B H T
18 VVV Venlo 20 4 4 12 18 36 -18 16 B B B H T H
19 Vitesse Arnhem 20 4 7 9 28 45 -17 13 B B T H T B
20 FC Utrecht (Youth) 20 2 7 11 19 39 -20 13 B H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs