Kết quả Helmond Sport vs FC Eindhoven, 02h00 ngày 23/11
Kết quả Helmond Sport vs FC Eindhoven
Đối đầu Helmond Sport vs FC Eindhoven
Phong độ Helmond Sport gần đây
Phong độ FC Eindhoven gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Helmond Sport 23FC Eindhoven 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.951
1.40X
4.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Helmond Sport vs FC Eindhoven
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 16
-
Helmond Sport vs FC Eindhoven: Diễn biến chính
-
5'0-1Sven Blummel (Assist:Achraf El Bouchataoui)
-
24'0-2Sven Blummel (Assist:Joey Sleegers)
-
26'Sam Bisselink0-2
-
46'Helgi Ingason
Enrik Ostrc0-2 -
46'Tobias Pachonik
Justin Ogenia0-2 -
47'Helgi Ingason (Assist:Anthony van den Hurk)1-2
-
49'1-3Joey Sleegers (Assist:Boris van Schuppen)
-
50'1-3Tibo Persyn
-
50'Bryan Van Hove1-3
-
54'Anthony van den Hurk (Assist:Sam Bisselink)2-3
-
61'Mohamed Mallahi
Sam Bisselink2-3 -
77'Anthony van den Hurk3-3
-
85'3-3Evan Rottier
Achraf El Bouchataoui -
88'3-4Evan Rottier (Assist:Boris van Schuppen)
-
89'Tarik Essakkati
Lennerd Daneels3-4 -
89'Axl Van Himbeeck
Theo Golliard3-4 -
90'3-4Hugo Deenen
Sven Blummel -
90'3-4Luuk Verheij
Joey Sleegers
-
Helmond Sport vs FC Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Helmond Sport4-2-3-121Tom Hendriks17Bryan Van Hove5Jonas Scholz4Redouane Halhal12Justin Ogenia22Alen Dizdarevic8Enrik Ostrc11Lennerd Daneels10Theo Golliard7Sam Bisselink39Anthony van den Hurk27Achraf El Bouchataoui10Boris van Schuppen7Sven Blummel6Dyon Dorenbosch15Daan Huisman11Joey Sleegers99Tibo Persyn18Farouq Limouri33Collin Seedorf25Terrence Douglas26Jorn Brondeel
- Đội hình dự bị
-
23Kevin Aben32Tarik Essakkati19Helgi Ingason14Mohamed Mallahi40Yalen Meulendijks2Tobias Pachonik52Axl Van Himbeeck29Onesime ZimuanganaJort Borgmans 1Hugo Deenen 28Dylan Nino Fancito 30Julian Francis Kwaaitaal 43Thijs Muller 21Evan Rottier 22Shane van Aarle 24Matteo Vandendaele 3Luuk Verheij 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bob PeetersWillem Weijs
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Helmond Sport vs FC Eindhoven: Số liệu thống kê
-
Helmond SportFC Eindhoven
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
432Số đường chuyền319
-
-
77%Chuyền chính xác64%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
15Cứu thua10
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
2Đánh chặn4
-
-
16Ném biên22
-
-
5Thử thách7
-
-
35Long pass18
-
-
75Pha tấn công74
-
-
39Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs