Kết quả Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo, 02h00 ngày 02/11
Kết quả Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo
Đối đầu Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202402:00
-
VVV Venlo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 3
0.84U 3
0.981
2.20X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 1.25
0.87U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 13
-
Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo: Diễn biến chính
-
30'0-0Emmanuel Gyamfi
-
40'0-1Konstantinos Doumtsios (Assist:Simon Janssen)
-
46'David Kalokoh
Kristian Hlynsson0-1 -
46'Rico Speksnijder
Don-Angelo Konadu0-1 -
67'0-1Simon Janssen
-
70'0-1Lasse Wehmeyer
Martijn Berden -
78'0-1Tijn Joosten
Yousri el Anbri -
84'Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
Gerald Alders0-1 -
84'Nassef Chourak
Sean Steur0-1 -
86'0-1Yahcuroo Roemer
Thijme Verheijen
-
Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo: Đội hình chính và dự bị
-
Jong Ajax (Youth)4-3-31Charlie Setford5Lucas Jetten4Dies Janse3Aaron Bouwman2Gerald Alders38Kristian Hlynsson31Jorthy Mokio10Sean Steur49Jaydon Banel59Don-Angelo Konadu7Jan Faberski17Martijn Berden9Konstantinos Doumtsios11Thijme Verheijen26Naim Matoug29Tim Braem8Elias Sierra19Emmanuel Gyamfi35Yousri el Anbri33Gabin Blancquart5Simon Janssen23Delano van Crooij
- Đội hình dự bị
-
9Yoram Lorenzo Ismael Boerhout17Julian Brandes18Rida Chahid8Nassef Chourak21David Kalokoh12Paul Reverson20Rico Speksnijder16Precious Ugwu15Nick Verschuren11Kayden WolffJan de Boer 1Max De Waal 21Pepijn Doesburg 18Jens Jenniskens 30Tijn Joosten 27Darrel Lemmert 28Mohammed Odriss 24Paul Popperl 10Yahcuroo Roemer 14Zidane Taylan 25Lasse Wehmeyer 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dave VosRick Kruys
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Jong Ajax (Youth) vs VVV Venlo: Số liệu thống kê
-
Jong Ajax (Youth)VVV Venlo
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút10
-
-
16Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
485Số đường chuyền198
-
-
87%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua17
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn4
-
-
22Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
3Thử thách9
-
-
31Long pass30
-
-
104Pha tấn công82
-
-
84Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs