Kết quả Roda JC vs Dordrecht, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Roda JC vs Dordrecht
Đối đầu Roda JC vs Dordrecht
Phong độ Roda JC gần đây
Phong độ Dordrecht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Roda JC 20Dordrecht 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.82O 2.5
0.44U 2.5
1.621
1.83X
3.802
3.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.89O 1.25
0.79U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roda JC vs Dordrecht
-
Sân vận động: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Roda JC vs Dordrecht: Diễn biến chính
-
23'0-1Devin Haen (Assist:Gabriele Parlanti)
-
37'0-1Jaden Slory
-
41'Thibo Baeten0-1
-
43'0-1John Hilton
-
58'Enrique Manuel Pena Zauner
Patriot Sejdiu0-1 -
58'Ryan Yang Leiten
Nils Roseler0-1 -
70'Tiago Cukur0-1
-
73'0-1Joep van der Sluijs
Jari Schuurman -
73'0-1Dean Zandbergen
Jaden Slory -
77'Joshua Schwirten
Orhan Dzepar0-1 -
81'0-1Kwame Tabiri
Gabriele Parlanti -
81'0-1Yannis MBemba
Korede Osundina -
90'0-1Lorenzo Codutti
John Hilton
-
Roda JC vs Dordrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Roda JC4-2-3-190Nick Marsman3Thomas Oude Kotte4Brian Koglin13Nils Roseler8Joey Mueller17Orhan Dzepar15Lucas Beerten47Cain Seedorf97Thibo Baeten77Patriot Sejdiu9Tiago Cukur28Jaden Slory9Devin Haen7Korede Osundina10Jari Schuurman8Gabriele Parlanti6Daniel van Vianen16Leo Seydoux3Sem Valk4Jop van den Avert5John Hilton1Liam Bossin
- Đội hình dự bị
-
26Reda El Meliani18Tim Kother20Ryan Yang Leiten24Nathangelo Markelo7Enrique Manuel Pena Zauner10Joshua Schwirten23Jordy Steins33Juul Timmermans30Casper Van HemelryckReda Akmum 17Joseph Amuzu 22Tijn Baltussen 13Celton Biai 63Lorenzo Codutti 2Brahim Darri 23Igor Daniel da Silva 24Yannis MBemba 15Chiel Olde Keizer 14Rocco Robert Shein 21Kwame Tabiri 12Joep van der Sluijs 20Dean Zandbergen 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bas SibumMichele Santoni
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Roda JC vs Dordrecht: Số liệu thống kê
-
Roda JCDordrecht
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
483Số đường chuyền325
-
-
83%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công23
-
-
9Đánh chặn5
-
-
23Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách11
-
-
48Long pass33
-
-
129Pha tấn công76
-
-
73Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs