Kết quả SC Telstar vs SC Cambuur, 02h00 ngày 30/11
Kết quả SC Telstar vs SC Cambuur
Đối đầu SC Telstar vs SC Cambuur
Phong độ SC Telstar gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:00
-
SC Telstar 22SC Cambuur 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.75
0.92U 2.75
0.941
2.37X
3.252
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Telstar vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 17
-
SC Telstar vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
15'Youssef El Kachati (Assist:Zakaria Eddahchouri)1-0
-
32'Youssef El Kachati (Assist:Nils Rossen)2-0
-
35'2-0Sturla Ottesen
Ilias Alhaft -
35'2-0Matthias Nartey
Maikel Kieftenbeld -
45'2-1Mark Diemers (Assist:Benjamin Pauwels)
-
57'Nils Rossen2-1
-
62'Jayden Turfkruier
Mohamed Hamdaoui2-1 -
62'Tyrese Noslin
Tyrone Owusu2-1 -
69'2-1Tony Rolke
Thomas Poll -
78'Reda Kharchouch
Youssef El Kachati2-1 -
78'Dewon Koswal
Nils Rossen2-1 -
78'2-1Matthias Nartey
-
79'2-1Fedde de Jong
Nicky Souren -
79'2-1Michael de Leeuw
Benjamin Pauwels -
90'2-1Michael de Leeuw
-
90'Mitch Apau2-1
-
90'2-2Remco Balk (Assist:Tyrique Mercera)
-
SC Telstar vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
SC Telstar3-4-31Ronald Koeman6Danny Bakker5Sem Dirks3Mitch Apau2Jeff Hardeveld17Nils Rossen4Guus Offerhaus25Tyrone Owusu7Mohamed Hamdaoui10Zakaria Eddahchouri9Youssef El Kachati11Ilias Alhaft7Remco Balk29Benjamin Pauwels12Mark Diemers8Maikel Kieftenbeld28Nicky Souren26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling5Thomas Poll1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
24Abdelraffie Benzzine28Tyrick Bodak19Sebastiaan Hagedoorn23Soufiane Hetli20Joey Houweling14Mees Kaandorp27Reda Kharchouch21Dewon Koswal11Tyrese Noslin8Jayden Turfkruier18Remi van Ekeris26Jaylan van SchooneveldArnau Casas Arcas 14Fedde de Jong 10Michael de Leeuw 19Toni Jonker 24Wiebe Kooistra 27Brett Minnema 23Matthias Nartey 17Sturla Ottesen 15Daan Reiziger 22Tony Rolke 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mike SnoeiSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
SC Telstar vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
SC TelstarSC Cambuur
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút4
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
309Số đường chuyền510
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
8Cứu thua11
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn4
-
-
18Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách11
-
-
38Long pass46
-
-
73Pha tấn công123
-
-
39Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs