Kết quả Vitesse Arnhem vs FC Utrecht (Youth), 02h00 ngày 14/12
Kết quả Vitesse Arnhem vs FC Utrecht (Youth)
Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Phong độ FC Utrecht (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.86O 2.75
0.81U 2.75
1.051
1.61X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.94O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitesse Arnhem vs FC Utrecht (Youth)
-
Sân vận động: Gelredome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Vitesse Arnhem vs FC Utrecht (Youth): Diễn biến chính
-
46'Mathijs Tielemans
Giovanni Van Zwam0-0 -
46'Mees Kreekels
Justin Bakker0-0 -
46'0-0Sil van der Wegen
Tijn van den Boggende -
56'Miliano Jonathans1-0
-
59'Angelos Tsingaras
Anass Zarrouk1-0 -
60'Irakli Yegoian (Assist:Tom Bramel)2-0
-
71'2-0Jesper van Riel
Oualid Agougil -
71'2-0Emil Rohd Schlichting
Lynden Edhart -
71'2-0Sofiane Dris
Mees Akkerman -
76'2-0Ivar Jenner
-
78'Dillon Hoogewerf
Tomislav Gudelj2-0 -
81'2-0Georgios Charalampoglou
Rafik el Arguioui -
88'Theodosis Macheras
Miliano Jonathans2-0 -
90'2-1Georgios Charalampoglou (Assist:Silas Andersen)
-
Vitesse Arnhem vs FC Utrecht (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Vitesse Arnhem5-3-216Tom Bramel28Alexander Büttner5Justin Bakker55Marcus Steffen3Giovanni Van Zwam7Gyan de Regt20Irakli Yegoian8Enzo Cornelisse34Anass Zarrouk98Tomislav Gudelj10Miliano Jonathans7Mees Akkerman9Tijn van den Boggende11Lynden Edhart6Silas Andersen10Rafik el Arguioui8Ivar Jenner2Rickson van Hees3Noa Dundas14Per Kloosterboer5Oualid Agougil1Tom de Graaff
- Đội hình dự bị
-
11Dillon Hoogewerf35Bas Huisman18Jim Koller2Mees Kreekels17Theodosis Macheras21Mathijs Tielemans37Angelos Tsingaras30Sep van der Heijden24Roan van der Plaat23Mikki van SasAchraf Boumenjal 22Georgios Charalampoglou 19Andreas Dithmer 31Michel Driezen 23Sofiane Dris 20Mees Eppink 32Massien Ghaddari 12Nazjir Held 15Emil Rohd Schlichting 17Sil van der Wegen 18Jesper van Riel 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philippe CocuIvar van Dinteren
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Vitesse Arnhem vs FC Utrecht (Youth): Số liệu thống kê
-
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
440Số đường chuyền342
-
-
76%Chuyền chính xác72%
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn6
-
-
31Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
13Thử thách12
-
-
39Long pass31
-
-
111Pha tấn công89
-
-
65Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs