Kết quả Volendam vs Jong Ajax (Youth), 02h00 ngày 26/11
Kết quả Volendam vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu Volendam vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/11/202402:00
-
Volendam 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.90O 3.75
0.96U 3.75
0.861
1.35X
5.502
6.00Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.92O 1.5
0.91U 1.5
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 15
-
Volendam vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
17'Bilal Ould-Chikh (Assist:Alex Plat)1-0
-
32'Brandley Kuwas1-0
-
42'Robert Muhren (Assist:Deron Payne)2-0
-
46'2-0Jan Faberski
Jaydon Banel -
52'Deron Payne2-0
-
62'2-0Diyae Jermoumi
Lucas Jetten -
62'2-0Don-Angelo Konadu
Julian Rijkhoff -
66'2-0David Kalokoh
Kayden Wolff -
83'2-0Mark Verkuijl
Nassef Chourak -
85'Aurelio Oehlers
Henk Veerman2-0 -
85'Nordin Bukala
Jamie Jacobs2-0 -
86'Nordin Bukala2-0
-
90'Robert Muhren3-0
-
90'Milan de Haan
Bilal Ould-Chikh3-0
-
Volendam vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne6Alex Plat8Jamie Jacobs10Brandley Kuwas21Robert Muhren7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman11Jaydon Banel9Julian Rijkhoff7Kayden Wolff6Nassef Chourak10Sean Steur8Jorthy Mokio2Gerald Alders3Precious Ugwu4Dies Janse5Lucas Jetten1Charlie Setford
- Đội hình dự bị
-
25Luca Blondeau15Anass Bouziane18Nordin Bukala23Gladwin Curiel36Milan de Haan77Caner Demircioglu27Quincy Hoeve22Barry Lauwers19Myron Mau-Asam16Khadim Ngom11Aurelio Oehlers14Daan SteurJulian Brandes 18Jan Faberski 22Diyae Jermoumi 15David Kalokoh 21Don-Angelo Konadu 19Paul Reverson 12Rico Speksnijder 20Mark Verkuijl 17Nick Verschuren 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
VolendamJong Ajax (Youth)
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài9
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
383Số đường chuyền486
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
15Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách7
-
-
100Pha tấn công90
-
-
56Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs