Kết quả VVV Venlo vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 09/11
Kết quả VVV Venlo vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu VVV Venlo vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
VVV Venlo 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 3
0.86U 3
0.961
2.00X
3.752
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 14
-
VVV Venlo vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
15'0-0Lev Lenssen
-
46'0-0Ilias Splinter
Lev Lenssen -
61'0-0Billy van Duijl
-
66'Pepijn Doesburg
Konstantinos Doumtsios0-0 -
66'0-0Yoel van den Ban
Anthony Smits -
66'0-0Jeremiah Esajas
Adam Oulhaj -
66'Yahcuroo Roemer
Sylian Mokono0-0 -
66'Tijn Joosten
Yousri el Anbri0-0 -
67'Lasse Wehmeyer
Thijme Verheijen0-0 -
71'0-0Sem Dekkers
Jurre van Aken -
79'Martijn Berden0-0
-
80'Tim Braem0-0
-
81'Paul Popperl
Martijn Berden0-0 -
85'0-1Rio Robbemond (Assist:Ilias Splinter)
-
VVV Venlo vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
VVV Venlo4-3-323Delano van Crooij19Emmanuel Gyamfi33Gabin Blancquart35Yousri el Anbri12Sylian Mokono8Elias Sierra29Tim Braem26Naim Matoug11Thijme Verheijen9Konstantinos Doumtsios17Martijn Berden9Anthony Smits7Jayen Gerold10Rio Robbemond11Adam Oulhaj8Job Kalisvaart6Lev Lenssen2Jurre van Aken3Mathijs Menu4Billy van Duijl5Misha Engel1Daniel Deen
- Đội hình dự bị
-
1Jan de Boer21Max De Waal18Pepijn Doesburg27Tijn Joosten24Mohammed Odriss10Paul Popperl14Yahcuroo Roemer25Zidane Taylan7Lasse WehmeyerSem Dekkers 12Jeremiah Esajas 17Tristan Kuijsten 16Wilmer Olofsson 14Joeri Oud 15Ilias Splinter 18Yoel van den Ban 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rick KruysJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
VVV VenloAZ Alkmaar (Youth)
-
4Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
325Số đường chuyền487
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị4
-
-
11Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
4Đánh chặn9
-
-
31Ném biên26
-
-
9Thử thách11
-
-
38Long pass30
-
-
96Pha tấn công117
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs