Kết quả VVV Venlo vs FC Oss, 02h00 ngày 07/12
Kết quả VVV Venlo vs FC Oss
Đối đầu VVV Venlo vs FC Oss
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ FC Oss gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
VVV Venlo 20FC Oss 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.90O 2.75
0.81U 2.75
0.991
1.92X
3.702
3.25Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VVV Venlo vs FC Oss
-
Sân vận động: De Koel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa vừa - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
VVV Venlo vs FC Oss: Diễn biến chính
-
44'Gabin Blancquart0-0
-
46'Konstantinos Doumtsios
Pepijn Doesburg0-0 -
55'0-0Joshua Zimmerman
-
65'Thijme Verheijen
Lasse Wehmeyer0-0 -
65'Max De Waal
Naim Matoug0-0 -
71'0-0Mauresmo Hinoke
Joshua Zimmerman -
79'Yahcuroo Roemer
Martijn Berden0-0 -
79'Simon Janssen0-0
-
80'0-0Tom van der Werff
Karim Loukili -
80'0-0Sven Zitman
Giovanni Korte -
80'0-0Abel William Stensrud
Arthur Allemeersch -
86'Diego van Zutphen
Sylian Mokono0-0 -
87'0-0Mauresmo Hinoke
-
90'0-0Xander Lambrix
-
VVV Venlo vs FC Oss: Đội hình chính và dự bị
-
VVV Venlo4-3-323Delano van Crooij5Simon Janssen33Gabin Blancquart3Roel Janssen12Sylian Mokono26Naim Matoug29Tim Braem8Elias Sierra7Lasse Wehmeyer18Pepijn Doesburg17Martijn Berden75Joshua Zimmerman7Karim Loukili10Giovanni Korte6Mitchell van Rooijen8Marcelencio Esajas39Arthur Allemeersch20Giovanni Troupee2Leonel Miguel4Xander Lambrix26Julian Kuijpers1Mike Havekotte
- Đội hình dự bị
-
1Jan de Boer21Max De Waal9Konstantinos Doumtsios35Yousri el Anbri19Emmanuel Gyamfi10Paul Popperl14Yahcuroo Roemer25Zidane Taylan37Diego van Zutphen11Thijme VerheijenThomas Cox 21Joep Geneste 30Mauresmo Hinoke 17Calvin Mac Intosch 3Jonathan Mulder 27Tymen Niekel 29Abel William Stensrud 9Mohamed Sekou Toure 18Jules Van Bost 5Tom van der Werff 14Max van Herk 16Sven Zitman 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rick KruysRuud Brood
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
VVV Venlo vs FC Oss: Số liệu thống kê
-
VVV VenloFC Oss
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
382Số đường chuyền337
-
-
72%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
6Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
1Đánh chặn9
-
-
26Ném biên36
-
-
9Thử thách13
-
-
25Long pass38
-
-
124Pha tấn công131
-
-
68Tấn công nguy hiểm89
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 44 | 25 | 19 | 40 | T T H T H T |
2 | Excelsior SBV | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 20 | 19 | 39 | T H T H H H |
3 | Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 36 | B H T T T H |
4 | Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 41 | 32 | 9 | 32 | T B T B B B |
6 | SC Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 28 | 19 | 9 | 32 | T B H T T B |
7 | Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 24 | 8 | 32 | T T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 25 | 8 | 31 | H B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T B H B B |
10 | Roda JC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | T T H T B B |
11 | SC Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 31 | 29 | 2 | 26 | T B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | 30 | 32 | -2 | 23 | H T T H B T |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 20 | 6 | 4 | 10 | 33 | 38 | -5 | 22 | H B B B H T |
15 | FC Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 33 | -17 | 22 | B H H H T B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 25 | -2 | 21 | T B B T B T |
17 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 20 | 6 | 3 | 11 | 33 | 39 | -6 | 21 | B T B B H T |
18 | VVV Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 36 | -18 | 16 | B B B H T H |
19 | Vitesse Arnhem | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 45 | -17 | 13 | B B T H T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs