Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs AZ Alkmaar Nữ, 22h45 ngày 10/11
Kết quả Fortuna Sittard Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
Đối đầu Fortuna Sittard Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
Phong độ Fortuna Sittard Nữ gần đây
Phong độ AZ Alkmaar Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:45
-
AZ Alkmaar Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3
0.75U 3
0.891
2.25X
4.502
2.25Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard Nữ vs AZ Alkmaar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025 » vòng 6
-
Fortuna Sittard Nữ vs AZ Alkmaar Nữ: Diễn biến chính
-
17'0-1Woons K. (Assist:Spaan F.)
-
19'0-2van Lunteren D. (Assist:Stoop D.)
-
40'Arons S. (Assist:Peereboom S.)1-2
-
66'1-2Mol C.
-
90'1-2Boukakar R.
-
90'1-3Zijp I.
- BXH VĐQG Hà Lan nữ
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard Nữ vs AZ Alkmaar Nữ: Số liệu thống kê
-
Fortuna Sittard NữAZ Alkmaar Nữ
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
88Pha tấn công96
-
-
41Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Hà Lan nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T B T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 8 | 20 | 28 | T T T B T T |
3 | FC Utrecht (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | T B T T H T |
4 | FC Twente Enschede (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T B T T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 31 | 16 | 15 | 20 | T T B T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T T H B |
7 | ADO Den Haag (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 9 | B B H T H H |
8 | Fortuna Sittard (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B H B B H |
9 | SC Heerenveen (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B T B B B H |
10 | Zwolle (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B T H B B H |
11 | SC Telstar (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 31 | -22 | 6 | H B B B H B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 29 | -21 | 4 | H B H B B B |
Title Play-offs