Kết quả AFC Ajax vs Almere City FC, 19h30 ngày 12/05
Kết quả AFC Ajax vs Almere City FC
Nhận định Ajax Amsterdam vs Almere City, 19h30 ngày 12/5
Đối đầu AFC Ajax vs Almere City FC
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Almere City FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202419:30
-
AFC Ajax 33Almere City FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
1.02O 3.25
0.95U 3.25
0.911
1.40X
5.002
7.00Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.90O 1.5
1.19U 1.5
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs Almere City FC
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 33
-
AFC Ajax vs Almere City FC: Diễn biến chính
-
11'0-0Hamdi Akujobi
-
19'0-0Jose Pascual Alba Seva
Yoann Cathline -
26'Sivert Heggheim Mannsverk0-0
-
29'Steven Bergwijn (Assist:Brian Brobbey)1-0
-
34'Steven Bergwijn (Assist:Chuba Akpom)2-0
-
38'Steven Bergwijn (Assist:Ahmetcan Kaplan)3-0
-
45'Ahmetcan Kaplan3-0
-
46'Steven Berghuis
Sivert Heggheim Mannsverk3-0 -
52'3-0Damian van Bruggen
-
54'3-0Jose Pascual Alba Seva Goal Disallowed
-
56'3-0Loic Mbe Soh
Theo Barbet -
56'3-0Rajiv van la Parra
Kornelius Hansen -
62'Jorrel Hato3-0
-
70'Benjamin Tahirovic
Chuba Akpom3-0 -
76'3-0Alvaro Pena Herrero
Jochem Ritmeester van de Kamp -
76'Anton Gaaei
Devyne Rensch3-0 -
76'3-0Faiz Mattoir
Thomas Robinet -
77'Mika Godts
Steven Bergwijn3-0 -
79'Branco van den Boomen
Jordan Henderson3-0
-
AFC Ajax vs Almere City FC: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-31Geronimo Rulli4Jorrel Hato13Ahmetcan Kaplan37Josip Sutalo2Devyne Rensch16Sivert Heggheim Mannsverk8Kenneth Taylor6Jordan Henderson7Steven Bergwijn9Brian Brobbey10Chuba Akpom17Kornelius Hansen19Yoann Cathline39Jochem Ritmeester van de Kamp28Stije Resink9Thomas Robinet20Hamdi Akujobi3Joey Jacobs4Damian van Bruggen22Theo Barbet2Sheral Floranus1Nordin Bakker
- Đội hình dự bị
-
33Benjamin Tahirovic3Anton Gaaei21Branco van den Boomen23Steven Berghuis39Mika Godts18Jakov Medic25Borna Sosa22Remko Pasveer28Kian Fitz-Jim12Jay Gorter19Julian Rijkhoff11Carlos BorgesFaiz Mattoir 24Loic Mbe Soh 5Rajiv van la Parra 27Alvaro Pena Herrero 6Jose Pascual Alba Seva 14Samuel Radlinger 18Milan Corryn 21Jason van Duiven 7Joel van der Wilt 52Christopher Mamengi 25Danny Post 8Adi Nalic 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnAlex Pastoor
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC Ajax vs Almere City FC: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxAlmere City FC
-
4Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
15Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
547Số đường chuyền385
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
33Đánh đầu41
-
-
24Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn8
-
-
18Ném biên12
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công102
-
-
42Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation