Kết quả Almere City FC vs Feyenoord, 20h30 ngày 25/02
Kết quả Almere City FC vs Feyenoord
Nhận định Almere City vs Feyenoord lúc 20h30 ngày 25/2
Đối đầu Almere City FC vs Feyenoord
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202420:30
-
Almere City FC 30Feyenoord 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.01-1.5
0.87O 3
0.89U 3
0.971
7.60X
5.102
1.29Hiệp 1+0.75
0.78-0.75
1.11O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City FC vs Feyenoord
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 23
-
Almere City FC vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
18'0-0Lutsharel Geertruida Goal Disallowed
-
26'Alvaro Pena Herrero0-0
-
58'Kornelius Hansen0-0
-
60'Jason van Duiven
Kornelius Hansen0-0 -
60'Adi Nalic
Jochem Ritmeester van de Kamp0-0 -
60'Milan Corryn
Alvaro Pena Herrero0-0 -
61'0-0Yankubah Minteh
Igor Paixao -
68'0-0Calvin Stengs
Ramiz Zerrouki -
69'0-0Alireza Jahanbakhsh
Luka Ivanusec -
69'0-0Ayase Ueda
Santiago Gimenez -
72'0-1Yankubah Minteh (Assist:Quilindschy Hartman)
-
74'Theo Barbet
Loic Mbe Soh0-1 -
74'0-1Quinten Timber
-
79'Yann Kitala
Rajiv van la Parra0-1 -
84'Adi Nalic0-1
-
90'0-2Yankubah Minteh (Assist:Calvin Stengs)
-
Almere City FC vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
Almere City FC4-3-31Nordin Bakker2Sheral Floranus4Damian van Bruggen5Loic Mbe Soh20Hamdi Akujobi39Jochem Ritmeester van de Kamp6Alvaro Pena Herrero9Thomas Robinet19Yoann Cathline17Kornelius Hansen27Rajiv van la Parra14Igor Paixao29Santiago Gimenez17Luka Ivanusec8Quinten Timber6Ramiz Zerrouki20Mats Wieffer4Lutsharel Geertruida3Thomas Beelen33David Hancko5Quilindschy Hartman22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
21Milan Corryn11Yann Kitala22Theo Barbet7Jason van Duiven16Adi Nalic18Samuel Radlinger24Faiz Mattoir36Marcelencio Esajas8Danny Post25Christopher Mamengi26Stijn Keller14Jose Pascual Alba SevaYankubah Minteh 19Alireza Jahanbakhsh 7Ayase Ueda 9Calvin Stengs 10Ondrej Lingr 32Kostas Lambrou 31Mikki van Sas 39Givairo Read 26Antoni Milambo 27Leo Sauer 25Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex PastoorArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City FC vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
Almere City FCFeyenoord
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
307Số đường chuyền476
-
-
59%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị5
-
-
51Đánh đầu49
-
-
19Đánh đầu thành công31
-
-
0Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
10Đánh chặn11
-
-
17Ném biên21
-
-
22Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
112Pha tấn công106
-
-
42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation