Kết quả Almere City FC vs SC Heerenveen, 01h00 ngày 04/05
Kết quả Almere City FC vs SC Heerenveen
Nhận định Almere City FC vs SC Heerenveen, 1h00 ngày 4/5
Đối đầu Almere City FC vs SC Heerenveen
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ SC Heerenveen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202401:00
-
Almere City FC 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.63X
3.502
2.45Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City FC vs SC Heerenveen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 32
-
Almere City FC vs SC Heerenveen: Diễn biến chính
-
47'Kornelius Hansen (Assist:Peer Koopmeiners)1-0
-
57'1-0Patrik Walemark
Simon Olsson -
66'Jason van Duiven
Kornelius Hansen1-0 -
70'1-0Ion Nicolaescu
Pelle van Amersfoort -
70'1-0Espen van Ee
Che Nunnely -
77'Stije Resink1-0
-
79'Milan Corryn
Stije Resink1-0 -
80'1-1Osame Sahraoui
-
87'Yoann Cathline1-1
-
88'1-1Thom Haye
-
90'Peer Koopmeiners1-1
-
90'Joey Jacobs
Theo Barbet1-1 -
90'1-1Pawel Bochniewicz
Oliver Braude
-
Almere City FC vs SC Heerenveen: Đội hình chính và dự bị
-
Almere City FC4-4-21Nordin Bakker2Sheral Floranus22Theo Barbet4Damian van Bruggen20Hamdi Akujobi19Yoann Cathline15Peer Koopmeiners28Stije Resink39Jochem Ritmeester van de Kamp9Thomas Robinet17Kornelius Hansen11Pelle van Amersfoort17Che Nunnely28Luuk Brouwers20Osame Sahraoui33Thom Haye19Simon Olsson45Oliver Braude4Sven van Beek6Syb Van Ottele7Mats Kohlert44Andries Noppert
- Đội hình dự bị
-
21Milan Corryn7Jason van Duiven3Joey Jacobs18Samuel Radlinger24Faiz Mattoir5Loic Mbe Soh25Christopher Mamengi27Rajiv van la Parra52Joel van der Wilt6Alvaro Pena Herrero16Adi Nalic14Jose Pascual Alba SevaIon Nicolaescu 18Espen van Ee 40Pawel Bochniewicz 5Patrik Walemark 24Anas Tahiri 26Loizos Loizou 10Jan Bekkema 23Mickey van der Haart 13Djenahro Nunumete 21Hussein Ali 15Charlie Webster 14Daniel Seland Karlsbakk 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex PastoorKees van Wonderen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City FC vs SC Heerenveen: Số liệu thống kê
-
Almere City FCSC Heerenveen
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút6
-
-
8Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
366Số đường chuyền451
-
-
69%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
60Đánh đầu40
-
-
28Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn13
-
-
28Ném biên19
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
116Pha tấn công98
-
-
67Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation