Kết quả Almere City FC vs Volendam, 21h45 ngày 31/03
Kết quả Almere City FC vs Volendam
Nhận định Almere City FC vs Volendam, 21h45 ngày 31/3
Đối đầu Almere City FC vs Volendam
Phong độ Almere City FC gần đây
Phong độ Volendam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202421:45
-
Almere City FC 21Volendam 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.44X
4.402
6.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almere City FC vs Volendam
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 27
-
Almere City FC vs Volendam: Diễn biến chính
-
4'0-0Damon Mirani
-
10'Jochem Ritmeester van de Kamp0-0
-
30'Joey Jacobs0-0
-
46'Loic Mbe Soh
Joey Jacobs0-0 -
46'Hamdi Akujobi
Jochem Ritmeester van de Kamp0-0 -
46'0-0Quincy Hoeve
Vivaldo Semedo -
51'0-0Darius Johnson
-
60'Adi Nalic
Kornelius Hansen0-0 -
70'0-0Oskar Buur
-
71'Adi Nalic (Assist:Peer Koopmeiners)1-0
-
72'1-0Brian Plat
Benaissa Benamar -
72'1-0Deron Payne
Luke Le Roux -
78'1-0Karim Safouane
Darius Johnson -
78'1-0Robert Muhren
Robin Maulun -
81'Jason van Duiven
Alvaro Pena Herrero1-0 -
90'1-1Robert Muhren (Assist:Quincy Hoeve)
-
Almere City FC vs Volendam: Đội hình chính và dự bị
-
Almere City FC3-4-1-218Samuel Radlinger2Sheral Floranus22Theo Barbet3Joey Jacobs19Yoann Cathline15Peer Koopmeiners28Stije Resink39Jochem Ritmeester van de Kamp6Alvaro Pena Herrero17Kornelius Hansen9Thomas Robinet9Vivaldo Semedo7Zach Booth8Luke Le Roux10Robin Maulun38Darius Johnson4Damon Mirani2Oskar Buur6Benaissa Benamar28Josh Flint5George Cox1Mio Backhaus
- Đội hình dự bị
-
5Loic Mbe Soh20Hamdi Akujobi7Jason van Duiven16Adi Nalic21Milan Corryn24Faiz Mattoir25Christopher Mamengi27Rajiv van la Parra29Agil Etemadi52Joel van der Wilt14Jose Pascual Alba SevaBrian Plat 3Robert Muhren 21Deron Payne 26Karim Safouane 30Quincy Hoeve 27Axel Thurel Sahuye Guessand 50Barry Lauwers 22Achraf Douiri 24Ibrahim El Kadiri 34Kayne van Oevelen 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alex PastoorMatthias Kohler
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Almere City FC vs Volendam: Số liệu thống kê
-
Almere City FCVolendam
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút5
-
-
13Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
362Số đường chuyền362
-
-
66%Chuyền chính xác62%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
62Đánh đầu80
-
-
28Đánh đầu thành công43
-
-
5Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn4
-
-
24Ném biên24
-
-
15Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
138Pha tấn công107
-
-
56Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation