Kết quả Feyenoord vs AFC Ajax, 19h30 ngày 07/04
Kết quả Feyenoord vs AFC Ajax
Nhận định Feyenoord vs Ajax Amsterdam, 19h30 ngày 7/4
Đối đầu Feyenoord vs AFC Ajax
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ AFC Ajax gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202419:30
-
AFC Ajax 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.91O 3.25
1.06U 3.25
0.841
1.55X
4.602
5.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.90O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs AFC Ajax
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 29
-
Feyenoord vs AFC Ajax: Diễn biến chính
-
34'Igor Paixao (Assist:Yankubah Minteh)1-0
-
35'Yankubah Minteh (Assist:Bart Nieuwkoop)2-0
-
45'David Hancko (Assist:Santiago Gimenez)3-0
-
46'3-0Chuba Akpom
Anton Gaaei -
46'3-0Branco van den Boomen
Kristian Hlynsson -
56'Yankubah Minteh (Assist:Calvin Stengs)4-0
-
62'Quinten Timber5-0
-
64'Marcos Johan Lopez Lanfranco
Bart Nieuwkoop5-0 -
64'5-0Silvano Vos
Mika Godts -
66'Igor Paixao (Assist:Lutsharel Geertruida)6-0
-
69'6-0Ahmetcan Kaplan
-
76'Alireza Jahanbakhsh
Yankubah Minteh6-0 -
76'6-0Benjamin Tahirovic
-
77'6-0Julian Rijkhoff
Steven Bergwijn -
77'Ayase Ueda
Santiago Gimenez6-0 -
77'Ondrej Lingr
Calvin Stengs6-0 -
84'Luka Ivanusec
Igor Paixao6-0
-
Feyenoord vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-3-322Timon Wellenreuther4Lutsharel Geertruida33David Hancko3Thomas Beelen2Bart Nieuwkoop8Quinten Timber20Mats Wieffer10Calvin Stengs14Igor Paixao29Santiago Gimenez19Yankubah Minteh7Steven Bergwijn38Kristian Hlynsson39Mika Godts3Anton Gaaei33Benjamin Tahirovic16Sivert Heggheim Mannsverk8Kenneth Taylor2Devyne Rensch13Ahmetcan Kaplan4Jorrel Hato1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
-
17Luka Ivanusec32Ondrej Lingr7Alireza Jahanbakhsh9Ayase Ueda15Marcos Johan Lopez Lanfranco6Ramiz Zerrouki31Kostas Lambrou39Mikki van Sas26Givairo Read27Antoni Milambo16Thomas Van Den Belt25Leo SauerSilvano Vos 24Julian Rijkhoff 19Branco van den Boomen 21Chuba Akpom 10Jakov Medic 18Josip Sutalo 37Tristan Gooijer 47Kian Fitz-Jim 28Charlie Setford 51Remko Pasveer 22Brian Brobbey 9Carlos Borges 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotMaurice Steijn
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs AFC Ajax: Số liệu thống kê
-
FeyenoordAFC Ajax
-
9Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
30Tổng cú sút1
-
-
15Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
6Cản sút0
-
-
14Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
475Số đường chuyền364
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
12Đánh đầu22
-
-
5Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua9
-
-
20Rê bóng thành công22
-
-
11Đánh chặn9
-
-
18Ném biên11
-
-
20Cản phá thành công22
-
-
4Thử thách5
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
118Pha tấn công57
-
-
63Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation