Kết quả Feyenoord vs FC Utrecht, 19h30 ngày 31/03
Kết quả Feyenoord vs FC Utrecht
Nhận định Feyenoord vs Utrecht, 19h30 ngày 31/3
Đối đầu Feyenoord vs FC Utrecht
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202419:30
-
Feyenoord 34FC Utrecht 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.04+1.75
0.86O 3
0.85U 3
1.031
1.29X
5.502
9.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.82O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs FC Utrecht
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 27
-
Feyenoord vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
2'0-1Othmane Boussaid
-
30'Quilindschy Hartman0-1
-
31'Bart Nieuwkoop
Quilindschy Hartman0-1 -
32'0-2Sam Lammers
-
36'Igor Paixao (Assist:Quinten Timber)1-2
-
49'Bart Nieuwkoop1-2
-
51'1-2Can Bozdogan
-
54'Calvin Stengs
Ramiz Zerrouki1-2 -
59'1-2Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
-
65'Oscar Luigi Fraulo(OW)2-2
-
71'David Hancko (Assist:Quinten Timber)3-2
-
72'3-2Zidane Iqbal
Can Bozdogan -
72'3-2Isac Lidberg
Jens Toornstra -
73'Lutsharel Geertruida3-2
-
80'Ayase Ueda
Santiago Gimenez3-2 -
80'Leo Sauer
Igor Paixao3-2 -
80'Ondrej Lingr
Yankubah Minteh3-2 -
82'3-2Adrian Blake
Oscar Luigi Fraulo -
82'3-2Silas Andersen
Victor Jensen -
85'Leo Sauer4-2
-
Feyenoord vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-2-3-122Timon Wellenreuther5Quilindschy Hartman33David Hancko3Thomas Beelen4Lutsharel Geertruida6Ramiz Zerrouki20Mats Wieffer14Igor Paixao8Quinten Timber19Yankubah Minteh29Santiago Gimenez9Sam Lammers18Jens Toornstra7Victor Jensen26Othmane Boussaid6Can Bozdogan8Oscar Luigi Fraulo23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen34Ryan Flamingo24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
32Ondrej Lingr9Ayase Ueda2Bart Nieuwkoop10Calvin Stengs25Leo Sauer31Kostas Lambrou39Mikki van Sas16Thomas Van Den Belt15Marcos Johan Lopez LanfrancoSilas Andersen 46Zidane Iqbal 14Isac Lidberg 37Adrian Blake 15Joshua Mukeh 44Thijmen Nijhuis 32Mark Van Der Maarel 2Mattijs Branderhorst 31Nazjir Held 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Feyenoord vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
FeyenoordFC Utrecht
-
10Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
7Cản sút0
-
-
9Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
591Số đường chuyền298
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
17Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua6
-
-
22Rê bóng thành công26
-
-
17Đánh chặn6
-
-
23Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công26
-
-
12Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
125Pha tấn công79
-
-
95Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation