Kết quả Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven, 19h30 ngày 12/05
Kết quả Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven
Nhận định Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven, 19h30 ngày 12/5
Đối đầu Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202419:30
-
Fortuna Sittard 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.91-1.75
0.99O 3.25
0.84U 3.25
1.041
9.50X
6.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.91-0.75
0.97O 1.5
1.05U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven
-
Sân vận động: Trendwork Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 33
-
Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Diễn biến chính
-
27'Iago Cordoba Kerejeta (Assist:Kristoffer Peterson)1-0
-
46'1-0Johan Bakayoko
Hirving Rodrigo Lozano Bahena -
46'1-0Patrick Van Aanholt
Jordan Teze -
46'1-0Joey Veerman
Ismael Saibari Ben El Basra -
60'Sadik Fofana
Alessio da Cruz1-0 -
63'Dimitrios Siovas1-0
-
69'1-0Ricardo Pepi
Ramalho Andre -
72'1-1Jerdy Schouten (Assist:Joey Veerman)
-
73'Iman Griffith
Kristoffer Peterson1-1 -
73'Remy Vita
Dimitrios Siovas1-1 -
82'Remy Vita1-1
-
86'Mouhamed Belkheir
Justin Lonwijk1-1 -
86'Jayden Jezairo Braaf
Iago Cordoba Kerejeta1-1
-
Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Đội hình chính và dự bị
-
Fortuna Sittard4-2-3-11Luuk Koopmans35Mitchell Dijks33Dimitrios Siovas14Rodrigo Guth12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto2Siemen Voet32Rosier Loreintz7Iago Cordoba Kerejeta8Kristoffer Peterson21Justin Lonwijk23Alessio da Cruz27Hirving Rodrigo Lozano Bahena9Luuk de Jong10Malik Tillman20Guus Til22Jerdy Schouten34Ismael Saibari Ben El Basra3Jordan Teze5Ramalho Andre18Olivier Boscagli17Mauro Junior16Joel Drommel
- Đội hình dự bị
-
20Mouhamed Belkheir61Remy Vita3Sadik Fofana17Iman Griffith27Jayden Jezairo Braaf34Ragnar Oratmangoen24Nathangelo Markelo22Tom Hendriks16Ramazan Bayram37Daan Bisschops38Sjors-Lowis HermsenJohan Bakayoko 11Joey Veerman 23Patrick Van Aanholt 30Ricardo Pepi 14Walter Benitez 1Armel Bella-Kotchap 6Shurandy Sambo 2Niek Schiks 61Armando Obispo 4Richard Ledezma 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danny Buijspeter bosz
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Fortuna Sittard vs PSV Eindhoven: Số liệu thống kê
-
Fortuna SittardPSV Eindhoven
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút5
-
-
8Sút Phạt15
-
-
22%Kiểm soát bóng78%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
193Số đường chuyền651
-
-
58%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
4Việt vị3
-
-
26Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn6
-
-
15Ném biên18
-
-
21Cản phá thành công8
-
-
8Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
70Pha tấn công151
-
-
34Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation