Kết quả RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen, 02h00 ngày 10/02
Kết quả RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen
Nhận định RKC Waalwijk vs N.E.C. Nijmegen, 02h00 ngày 10/2
Đối đầu RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen
Phong độ RKC Waalwijk gần đây
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202402:00
-
RKC Waalwijk 22NEC Nijmegen 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.90O 3
1.08U 3
0.801
2.45X
3.602
2.45Hiệp 1+0
0.99-0
0.89O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen
-
Sân vận động: Mandemakers Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 21
-
RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen: Diễn biến chính
-
7'David Mina (Assist:Aaron Meijers)1-0
-
18'David Mina Penalty awarded1-0
-
21'Dario van den Buijs Reviewed1-0
-
22'David Mina2-0
-
46'2-0Rober Gonzalez
Mees Hoedemakers -
46'2-0Sylla Sow
Sontje Hansen -
51'Aaron Meijers2-0
-
63'2-0Bram Nuytinck
-
65'Jurien Gaari
Reuven Niemeijer2-0 -
67'2-0Philippe Sandler
-
76'Ilias Takidine
Denilho Cleonise2-0 -
77'2-0Dirk Proper
-
77'Richonell Margaret
David Mina2-0 -
79'2-0Yvandro Borges Sanches
Kodai Sano -
83'2-0Youri Baas
Calvin Verdonk -
89'Patrick Vroegh
Kevin Felida2-0 -
90'Julian Lelieveld2-0
-
RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen: Đội hình chính và dự bị
-
RKC Waalwijk4-2-3-11Etienne Vaessen28Aaron Meijers3Dario van den Buijs4Shawn Adewoye2Julian Lelieveld6Yassin Oukili35Kevin Felida14Chris Lokesa27Reuven Niemeijer7Denilho Cleonise9David Mina18Koki Ogawa10Sontje Hansen9Tjaronn Chery23Kodai Sano6Mees Hoedemakers71Dirk Proper28Bart van Rooij3Philippe Sandler17Bram Nuytinck24Calvin Verdonk1Jasper Cillessen
- Đội hình dự bị
-
22Ilias Takidine19Richonell Margaret23Jurien Gaari8Patrick Vroegh11Zakaria Bakkali5Thierry Lutonda30Daouda Weidmann13Mark Spenkelink21Jeroen Houwen25Jeffrey Bruma10Filip StevanovicYvandro Borges Sanches 27Youri Baas 5Sylla Sow 19Rober Gonzalez 11Mathias Ross Jensen 4Brayann Pereira 2Robin Roefs 22Rijk Janse 31Lars Olden Larsen 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henk FraserRogier Meijer
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen: Số liệu thống kê
-
RKC WaalwijkNEC Nijmegen
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
8Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
346Số đường chuyền494
-
-
71%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
36Đánh đầu38
-
-
20Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
4Đánh chặn8
-
-
18Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
4Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
80Pha tấn công125
-
-
41Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation