Kết quả Volendam vs AZ Alkmaar, 18h15 ngày 17/03
Kết quả Volendam vs AZ Alkmaar
Nhận định Volendam vs AZ Alkmaar, 18h15 ngày 17/3
Đối đầu Volendam vs AZ Alkmaar
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202418:15
-
Volendam0AZ Alkmaar 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.92-1.75
0.98O 3.25
1.04U 3.25
0.841
11.00X
5.752
1.25Hiệp 1+0.75
0.88-0.75
1.02O 1.25
0.89U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hà Lan 2023-2024 » vòng 26
-
Volendam vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
-
7'0-0Ruben van Bommel Goal Disallowed
-
22'0-1Dani De Wit (Assist:Sven Mijnans)
-
30'0-2Yukinari Sugawara (Assist:Kristijan Belic)
-
46'Karim Safouane
Benaissa Benamar0-2 -
56'0-2Kristijan Belic
-
62'0-2Dani De Wit
-
65'Luke Le Roux
Robin Maulun0-2 -
65'0-2Tiago Dantas
Kristijan Belic -
68'0-2Evangelos Pavlidis Goal Disallowed
-
70'0-3Evangelos Pavlidis
-
75'0-3Myron van Brederode
Ruben van Bommel -
75'0-3Lequincio Zeefuik
Dani De Wit -
76'Quincy Hoeve
Vivaldo Semedo0-3 -
76'0-4Yukinari Sugawara
-
76'Darius Johnson
Zach Booth0-4 -
82'0-4Dave Kwakman
Wouter Goes -
82'0-4Jayden Addai
Sven Mijnans
-
Volendam vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-1-4-11Mio Backhaus3Brian Plat28Josh Flint4Damon Mirani26Deron Payne6Benaissa Benamar7Zach Booth10Robin Maulun36Milan de Haan11Bilal Ould-Chikh9Vivaldo Semedo9Evangelos Pavlidis16Sven Mijnans10Dani De Wit15Ruben van Bommel14Kristijan Belic8Jordy Clasie2Yukinari Sugawara3Wouter Goes25Riechedly Bazoer18David Moller Wolfe1Mathew Ryan
- Đội hình dự bị
-
8Luke Le Roux38Darius Johnson30Karim Safouane27Quincy Hoeve14Garang Kuol2Oskar Buur22Barry Lauwers24Achraf Douiri23Billy van Duijl21Robert Muhren5George Cox20Kayne van OevelenDave Kwakman 44Jayden Addai 17Myron van Brederode 19Lequincio Zeefuik 28Tiago Dantas 6Ibrahim Sadiq 11Hobie Verhulst 12Ernest Poku 21Mees de Wit 34Maxim Dekker 22Daniel Deen 31Alexandre Penetra 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerPascal Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
-
VolendamAZ Alkmaar
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút5
-
-
10Sút Phạt7
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
342Số đường chuyền558
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
34Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn11
-
-
11Ném biên21
-
-
23Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
82Pha tấn công135
-
-
35Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Hà Lan 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 29 | 4 | 1 | 111 | 21 | 90 | 91 | T T T T H T |
2 | Feyenoord | 34 | 26 | 6 | 2 | 92 | 26 | 66 | 84 | T T T T T T |
3 | FC Twente Enschede | 34 | 21 | 6 | 7 | 69 | 36 | 33 | 69 | T B T B T T |
4 | AZ Alkmaar | 34 | 19 | 8 | 7 | 70 | 39 | 31 | 65 | B T T T T H |
5 | AFC Ajax | 34 | 15 | 11 | 8 | 74 | 61 | 13 | 56 | B T H T T H |
6 | NEC Nijmegen | 34 | 14 | 11 | 9 | 68 | 51 | 17 | 53 | T H B T B T |
7 | FC Utrecht | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 47 | 2 | 50 | T T H T B H |
8 | Sparta Rotterdam | 34 | 14 | 7 | 13 | 51 | 48 | 3 | 49 | B T T B T T |
9 | Go Ahead Eagles | 34 | 12 | 10 | 12 | 47 | 46 | 1 | 46 | H B B H B T |
10 | Fortuna Sittard | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 56 | -19 | 38 | B B B H H H |
11 | SC Heerenveen | 34 | 10 | 7 | 17 | 53 | 70 | -17 | 37 | B T B H B B |
12 | PEC Zwolle | 34 | 9 | 9 | 16 | 45 | 67 | -22 | 36 | T H T B H B |
13 | Almere City FC | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 59 | -26 | 34 | H B B H B B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 6 | 19 | 41 | 74 | -33 | 33 | T B B B B H |
15 | RKC Waalwijk | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 56 | -18 | 29 | B B H T H B |
16 | Excelsior SBV | 34 | 6 | 11 | 17 | 50 | 73 | -23 | 29 | B T H B T B |
17 | Volendam | 34 | 4 | 7 | 23 | 34 | 88 | -54 | 19 | T B B B B B |
18 | Vitesse Arnhem | 34 | 6 | 6 | 22 | 30 | 74 | -44 | 6 | B B T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation