Kết quả FC Utrecht vs Feyenoord, 18h15 ngày 27/10
Kết quả FC Utrecht vs Feyenoord
Nhận định, Soi kèo Utrecht vs Feyenoord, 18h15 ngày 27/10
Đối đầu FC Utrecht vs Feyenoord
Phong độ FC Utrecht gần đây
Phong độ Feyenoord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202418:15
-
FC Utrecht 30Feyenoord 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.75
0.91U 2.75
0.971
4.20X
4.202
1.73Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Utrecht vs Feyenoord
-
Sân vận động: Stadion Galgenwaard
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10
-
FC Utrecht vs Feyenoord: Diễn biến chính
-
12'0-1Julian Carranza (Assist:Hugo Bueno)
-
37'Victor Jensen0-1
-
46'Can Bozdogan
Oscar Luigi Fraulo0-1 -
54'0-2Quinten Timber (Assist:Igor Paixao)
-
57'Jens Toornstra
Victor Jensen0-2 -
57'Noah Ohio
David Mina0-2 -
70'0-2Luka Ivanusec
Julian Carranza -
70'0-2Ramiz Zerrouki
Antoni Milambo -
74'Miguel Rodriguez Vidal
Taylor Booth0-2 -
75'Can Bozdogan0-2
-
78'0-2Gijs Smal
Hugo Bueno -
78'0-2Anis Hadj Moussa
Ibrahim Osman -
85'Noah Ohio Goal Disallowed0-2
-
88'0-2Anis Hadj Moussa
-
90'0-2Quinten Timber
-
90'Paxten Aaronson0-2
-
90'0-2Chris-Kevin Nadje
Quinten Timber
-
FC Utrecht vs Feyenoord: Đội hình chính và dự bị
-
FC Utrecht4-2-3-11Vasilios Barkas16Souffian El Karouani24Nick Viergever3Mike van der Hoorn2Siebe Horemans21Paxten Aaronson6Oscar Luigi Fraulo20Yoann Cathline7Victor Jensen10Taylor Booth9David Mina19Julian Carranza38Ibrahim Osman27Antoni Milambo14Igor Paixao4Hwang In-Beom8Quinten Timber26Givairo Read3Thomas Beelen33David Hancko16Hugo Bueno22Timon Wellenreuther
- Đội hình dự bị
-
8Can Bozdogan11Noah Ohio18Jens Toornstra22Miguel Rodriguez Vidal19Anthony Descotte40Matisse Didden23Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen5Kolbeinn Birgir Finnsson77Ole ter Haar Romeny25Michael Brouwer32Tom de Graaff15Adrian BlakeRamiz Zerrouki 6Anis Hadj Moussa 23Luka Ivanusec 17Chris-Kevin Nadje 34Gijs Smal 5Gernot Trauner 18Plamen Andreev 21Jeyland Mitchell 20Justin Bijlow 1Facundo Gonzalez 15Aymen Sliti 57
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ron JansArne Slot
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Utrecht vs Feyenoord: Số liệu thống kê
-
FC UtrechtFeyenoord
-
2Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
8Sút Phạt13
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
311Số đường chuyền530
-
-
70%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
38Đánh đầu20
-
-
17Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn10
-
-
27Ném biên18
-
-
24Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass30
-
-
88Pha tấn công107
-
-
46Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation