Kết quả Feyenoord vs AFC Ajax, 00h00 ngày 31/10

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 4

  • Feyenoord vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Kenneth Taylor (Assist:Remko Pasveer)
  • 25'
    0-2
    goal Jorrel Hato
  • 32'
    Gernot Trauner
    0-2
  • 34'
    0-2
    Youri Baas
  • 40'
    Julian Carranza  
    Ayase Ueda  
    0-2
  • 42'
    Hugo Bueno
    0-2
  • 45'
    0-2
    Josip Sutalo
  • 61'
    0-2
     Kian Fitz-Jim
     Kenneth Taylor
  • 68'
    Bart Nieuwkoop  
    Hugo Bueno  
    0-2
  • 68'
    Gijs Smal  
    Givairo Read  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Bertrand Traore
     Mika Godts
  • 80'
    Chris-Kevin Nadje  
    Antoni Milambo  
    0-2
  • 80'
    Anis Hadj Moussa  
    Igor Paixao  
    0-2
  • 83'
    Quinten Timber
    0-2
  • 84'
    0-2
     Brian Brobbey
     Wout Weghorst
  • 85'
    0-2
     Anton Gaaei
     Chuba Akpom
  • 90'
    Ibrahim Osman
    0-2
  • Feyenoord vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • Feyenoord4-2-3-1
    22
    Timon Wellenreuther
    16
    Hugo Bueno
    33
    David Hancko
    18
    Gernot Trauner
    26
    Givairo Read
    8
    Quinten Timber
    4
    Hwang In-Beom
    14
    Igor Paixao
    27
    Antoni Milambo
    38
    Ibrahim Osman
    9
    Ayase Ueda
    10
    Chuba Akpom
    25
    Wout Weghorst
    11
    Mika Godts
    18
    Davy Klaassen
    6
    Jordan Henderson
    8
    Kenneth Taylor
    2
    Devyne Rensch
    37
    Josip Sutalo
    15
    Youri Baas
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Anis Hadj Moussa
    19Julian Carranza
    34Chris-Kevin Nadje
    2Bart Nieuwkoop
    5Gijs Smal
    6Ramiz Zerrouki
    21Plamen Andreev
    17Luka Ivanusec
    3Thomas Beelen
    1Justin Bijlow
    24Gjivai Zechiel
    15Facundo Gonzalez
    Bertrand Traore 20
    Anton Gaaei 3
    Brian Brobbey 9
    Kian Fitz-Jim 28
    Christian Rasmussen 29
    Daniele Rugani 24
    Branco van den Boomen 21
    Owen Wijndal 5
    Steven Berghuis 23
    Jay Gorter 12
    Ahmetcan Kaplan 13
    Diant Ramaj 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Feyenoord vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • Feyenoord
    AFC Ajax
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    378
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 28 22 4 2 60 21 39 70 T T T H T T
2 PSV Eindhoven 28 19 4 5 81 33 48 61 H B T T B T
3 Feyenoord 28 16 8 4 62 32 30 56 T H T T T T
4 FC Utrecht 28 15 8 5 50 41 9 53 H T T B T H
5 FC Twente Enschede 28 13 8 7 54 40 14 47 T H T B B H
6 AZ Alkmaar 28 13 7 8 47 32 15 46 T B H H H B
7 Go Ahead Eagles 28 13 6 9 51 45 6 45 B T T T B H
8 SC Heerenveen 28 9 7 12 35 49 -14 34 H T B H B T
9 Fortuna Sittard 28 9 6 13 33 47 -14 33 B T T B B H
10 Heracles Almelo 28 7 11 10 35 48 -13 32 B T B H T H
11 Groningen 28 8 8 12 27 41 -14 32 T H T H B B
12 Sparta Rotterdam 28 7 10 11 30 35 -5 31 B T H H T T
13 NEC Nijmegen 28 8 6 14 40 42 -2 30 B H B T H B
14 PEC Zwolle 28 7 9 12 34 43 -9 30 H B B H T H
15 NAC Breda 28 8 6 14 30 48 -18 30 H B H H H B
16 Willem II 28 6 6 16 29 47 -18 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 28 4 7 17 34 56 -22 19 B B B B H H
18 Almere City FC 28 4 7 17 20 52 -32 19 B B B H T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation