Kết quả Sparta Rotterdam vs FC Utrecht, 20h30 ngày 03/11
Kết quả Sparta Rotterdam vs FC Utrecht
Đối đầu Sparta Rotterdam vs FC Utrecht
Phong độ Sparta Rotterdam gần đây
Phong độ FC Utrecht gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:30
-
Sparta Rotterdam 1 11FC Utrecht 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.45X
3.502
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Rotterdam vs FC Utrecht
-
Sân vận động: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 11
-
Sparta Rotterdam vs FC Utrecht: Diễn biến chính
-
15'0-1Victor Jensen (Assist:Yoann Cathline)
-
39'Pelle Clement0-1
-
42'0-1Oscar Luigi Fraulo
Can Bozdogan -
46'0-1Miguel Rodriguez Vidal
Taylor Booth -
46'Shunsuke Mito
Kayky0-1 -
46'Camiel Neghli
Mohamed Nassoh0-1 -
68'Djevencio van der Kust0-1
-
70'0-1Anthony Descotte
Noah Ohio -
73'Mike Kleijn
Joshua Kitolano0-1 -
73'Tobias Lauritsen
Pelle Clement0-1 -
82'0-1Jens Toornstra
Victor Jensen -
82'0-1Ole ter Haar Romeny
Yoann Cathline -
85'0-2Miguel Rodriguez Vidal (Assist:Jens Toornstra)
-
87'0-2Mike van der Hoorn
-
88'0-3Paxten Aaronson
-
89'Ayoub Oufkir
Charles Andreas Brym0-3 -
90'Tobias Lauritsen1-3
-
90'1-4Mike van der Hoorn (Assist:Jens Toornstra)
-
Sparta Rotterdam vs FC Utrecht: Đội hình chính và dự bị
-
Sparta Rotterdam4-2-3-11Nick Olij5Djevencio van der Kust4Mike Eerdhuijzen3Marvin Young2Said Bakari8Joshua Kitolano6Pelle Clement11Mohamed Nassoh10Arno Verschueren7Kayky9Charles Andreas Brym11Noah Ohio10Taylor Booth7Victor Jensen20Yoann Cathline8Can Bozdogan21Paxten Aaronson2Siebe Horemans3Mike van der Hoorn24Nick Viergever16Souffian El Karouani1Vasilios Barkas
- Đội hình dự bị
-
17Shunsuke Mito19Camiel Neghli13Mike Kleijn22Tobias Lauritsen21Ayoub Oufkir15Hamza El Dahri20Youri Schoonerwaldt14Rick Meissen16Julian Baas12Boyd Reith30Kaylen Reitmaier18MetinhoAnthony Descotte 19Oscar Luigi Fraulo 6Jens Toornstra 18Ole ter Haar Romeny 77Miguel Rodriguez Vidal 22Matisse Didden 40Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23Kolbeinn Birgir Finnsson 5Zidane Iqbal 14Tom de Graaff 32Michael Brouwer 25David Mina 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jeroen RijsdijkRon Jans
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Sparta Rotterdam vs FC Utrecht: Số liệu thống kê
-
Sparta RotterdamFC Utrecht
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút3
-
-
10Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
438Số đường chuyền442
-
-
81%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
39Đánh đầu47
-
-
21Đánh đầu thành công22
-
-
0Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn9
-
-
14Ném biên16
-
-
22Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
25Long pass26
-
-
116Pha tấn công101
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 17 | 15 | 0 | 2 | 59 | 13 | 46 | 45 | T T T T B T |
2 | AFC Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 34 | 28 | 6 | 36 | T B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 21 | 19 | 35 | T T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 32 | B T T T T T |
6 | FC Twente Enschede | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 21 | 11 | 31 | H T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25 | B T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 25 | 0 | 25 | B B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | 19 | 27 | -8 | 22 | B H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 21 | T B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 17 | T B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 26 | -10 | 17 | T B T H B H |
14 | Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | B T B T H B |
15 | Heracles Almelo | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 33 | -15 | 14 | T B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 26 | -12 | 12 | B B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 10 | 37 | -27 | 9 | B B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 7 | B H H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation