Kết quả Seoul E-Land FC vs Suwon Samsung Bluewings, 12h00 ngày 09/03
Kết quả Seoul E-Land FC vs Suwon Samsung Bluewings
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Suwon Samsung Bluewings
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.78O 2.5
0.96U 2.5
0.801
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Seoul E-Land FC vs Suwon Samsung Bluewings
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 3
-
Seoul E-Land FC vs Suwon Samsung Bluewings: Diễn biến chính
-
12'Park Chang hwan1-0
-
19'Kwak Yun-Ho1-0
-
20'1-1
Kang Hyun Muk (Assist:Bruno Da Silva Costa)
-
22'1-1Matheus Serafim
-
29'1-1Jung Dong Yoon
-
37'Italo de Carvalho Rocha Lima2-1
-
43'2-1Choi Young Jun
-
45'Pedrinho (Assist:Italo de Carvalho Rocha Lima)3-1
-
56'Bae Jin-woo3-1
-
70'3-1Sang-jun Kim
-
74'3-1Bruno Da Silva Costa
-
76'John Iredale4-1
-
88'4-1Lee Min Hyeok
-
90'4-2
Stanislav Iljutcenko (Assist:Lee Min Hyeok)
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Seoul E-Land FC vs Suwon Samsung Bluewings: Số liệu thống kê
-
Seoul E-Land FCSuwon Samsung Bluewings
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt17
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
8Cứu thua9
-
-
69Pha tấn công147
-
-
22Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 28 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T H T H T |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 14 | 7 | 21 | T H T T H T |
4 | Seoul E-Land FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 21 | T H B T T H |
5 | Busan I Park | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | B H T T T T |
6 | Bucheon FC 1995 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 15 | 4 | 18 | T H H B H T |
7 | Seongnam FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T H B B B |
8 | Gimpo FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B B B T |
9 | Chungbuk Cheongju | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B T T H B |
10 | Chungnam Asan | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | T H H T B B |
11 | Gyeongnam FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B B T B B B |
12 | Hwaseong FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 9 | B B B B T B |
13 | Ansan Greeners FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 18 | -10 | 8 | B T B B T H |
14 | Cheonan City | 11 | 1 | 0 | 10 | 4 | 20 | -16 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs