Kết quả CRB Temouchent vs ASM Oran, 21h00 ngày 08/03
Kết quả CRB Temouchent vs ASM Oran
Đối đầu CRB Temouchent vs ASM Oran
Phong độ CRB Temouchent gần đây
Phong độ ASM Oran gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.75+0.5
1.01O 2.5
1.87U 2.5
0.361
1.74X
2.752
4.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.75
1.05U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB Temouchent vs ASM Oran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 22
-
CRB Temouchent vs ASM Oran: Diễn biến chính
-
15'0-0
-
29'0-1
-
42'0-1
-
42'0-1
-
42'0-1
-
45'0-1
-
51'1-1
-
75'1-1
-
90'2-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
CRB Temouchent vs ASM Oran: Số liệu thống kê
-
CRB TemouchentASM Oran
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
85Pha tấn công87
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 28 | 17 | 10 | 1 | 39 | 13 | 26 | 61 | H B T T H T |
2 | RC Kouba | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 20 | 19 | 51 | B T H T B H |
3 | JS El Biar | 28 | 14 | 7 | 7 | 32 | 20 | 12 | 49 | T B T B T T |
4 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 12 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | B T T B T H |
5 | WA Mostaganem | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 40 | B T B T B T |
6 | ESM Kolea | 28 | 10 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 40 | T T T B T H |
7 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 12 | 7 | 30 | 27 | 3 | 39 | H T B T B B |
8 | CRB Temouchent | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 24 | 4 | 37 | B T B T H H |
9 | MC Saida | 28 | 8 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 36 | T B H B H T |
10 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 19 | 21 | -2 | 36 | T B B T H B |
11 | SKAF Khemis Melina | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 26 | 3 | 35 | T B T B T T |
12 | US Bechar Djedid | 28 | 10 | 5 | 13 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B T H H B |
13 | RC Arba | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 35 | -5 | 34 | T B T B T B |
14 | GC Mascara | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 38 | -11 | 32 | B T B T H T |
15 | MCB Oued Sly | 28 | 7 | 3 | 18 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H B B |
16 | SC Mecheria | 28 | 4 | 3 | 21 | 20 | 56 | -36 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation