Kết quả CRB Temouchent vs RC Arba, 20h50 ngày 22/03
Kết quả CRB Temouchent vs RC Arba
Đối đầu CRB Temouchent vs RC Arba
Phong độ CRB Temouchent gần đây
Phong độ RC Arba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202520:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.5
0.83U 2.5
0.851
1.36X
3.902
8.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB Temouchent vs RC Arba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 24
-
CRB Temouchent vs RC Arba: Diễn biến chính
-
44'0-0
-
70'0-1
-
81'1-1
-
90'2-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
CRB Temouchent vs RC Arba: Số liệu thống kê
-
CRB TemouchentRC Arba
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
39Pha tấn công53
-
-
58Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 26 | 16 | 9 | 1 | 38 | 13 | 25 | 57 | T H H B T T |
2 | RC Kouba | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 18 | 20 | 50 | T B B T H T |
3 | JS El Biar | 26 | 12 | 7 | 7 | 29 | 20 | 9 | 43 | H T T B T B |
4 | JSM Tiaret | 26 | 9 | 12 | 5 | 28 | 21 | 7 | 39 | H T H T B T |
5 | NA Hussein Dey | 26 | 9 | 11 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | H T B T T B |
6 | WA Mostaganem | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | H T B T B T |
7 | ESM Kolea | 26 | 9 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 36 | H B T T T B |
8 | CRB Temouchent | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 20 | 4 | 35 | T T B T B T |
9 | ASM Oran | 26 | 9 | 8 | 9 | 18 | 19 | -1 | 35 | H B T B B T |
10 | US Bechar Djedid | 26 | 10 | 4 | 12 | 38 | 43 | -5 | 34 | B H T B T H |
11 | MC Saida | 26 | 7 | 11 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | H B T B H B |
12 | RC Arba | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | T B T B T B |
13 | GC Mascara | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 33 | -10 | 31 | B H B T B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 26 | 7 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 29 | H B T B T B |
15 | MCB Oued Sly | 26 | 7 | 3 | 16 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T B T B H |
16 | SC Mecheria | 26 | 3 | 3 | 20 | 17 | 50 | -33 | 12 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation